青面獠牙 qīng miàn liáo yá Mặt xanh và răng nanh dài

Explanation

形容人面貌极其凶恶。

Được dùng để miêu tả khuôn mặt vô cùng dữ tợn của một người.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的山村里,住着一个名叫阿强的年轻人。他生性善良,乐于助人,是村里人人都喜爱的小伙子。 有一天,阿强去山上砍柴,突然听到一阵奇怪的声音,像是某种野兽的低吼。他小心翼翼地循声走去,只见一个青面獠牙的怪物出现在眼前。怪物的双眼闪着绿光,嘴巴里露出尖利的獠牙,样子十分可怕。阿强吓了一跳,本能地举起柴刀自卫。 然而,怪物并没有攻击他,反而发出哀鸣的声音。阿强仔细一看,发现怪物的腿上受了伤,流了很多血。他意识到,这怪物并不是什么吃人的妖怪,而是一只受伤的野兽。 阿强放下柴刀,小心翼翼地靠近怪物,用他随身携带的药草为怪物包扎伤口。怪物似乎感受到了阿强的善意,不再挣扎,静静地任由阿强处理伤口。 阿强花了很长时间才把怪物的伤口处理好,然后扶着它下山,送回了它的巢穴。从此以后,阿强和这个怪物成为了好朋友,怪物再也没有伤害过任何人,而阿强也成为了村里人人敬仰的英雄。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piān pì de shān cūn lǐ, zhù zhe yīgè míng jiào ā qiáng de nián qīng rén…

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Anh ta tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, là chàng trai được yêu mến trong làng. Một ngày nọ, Aqiang lên núi chặt củi. Bỗng nhiên, anh nghe thấy một âm thanh kỳ lạ, giống như tiếng gầm của một loài thú dữ nào đó. Anh thận trọng đi theo âm thanh đó, và anh thấy một con quái vật mặt xanh và răng nanh dài xuất hiện trước mặt. Đôi mắt của con quái vật phát sáng màu xanh lá cây, và những chiếc răng nanh sắc nhọn nhô ra khỏi miệng nó; nó rất đáng sợ. Aqiang giật mình, và anh giơ rìu lên để tự vệ.

Usage

用于形容人面貌凶恶。

yòng yú xíngróng rén miàn mào xiōng è

Được dùng để miêu tả vẻ ngoài hung dữ của một người.

Examples

  • 那妖怪,青面獠牙,面目狰狞。

    nà yāo guài, qīng miàn liáo yá, miàn mù zhēng níng

    Con quái vật đó, mặt xanh và răng nanh dài, trông rất dữ tợn.

  • 传说中,山上有青面獠牙的猛兽出没。

    chuán shuō zhōng, shān shàng yǒu qīng miàn liáo yá de měng shòu chū mò

    Truyền thuyết kể rằng, trên núi có loài thú dữ mặt xanh và răng nanh dài.