企业注册 Đăng ký doanh nghiệp
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
您好,我想咨询一下企业注册的相关事宜。
请问需要准备哪些材料?
除了营业执照,还需要哪些许可证?
注册资本的认缴制具体是怎么操作的?
好的,谢谢您的解答,我会尽快准备相关材料。
拼音
Vietnamese
Chào bạn, mình muốn hỏi về thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
Những giấy tờ nào mình cần chuẩn bị?
Ngoài giấy phép kinh doanh, còn cần những giấy phép nào khác?
Hệ thống vốn điều lệ hoạt động như thế nào?
Cảm ơn bạn đã giải thích. Mình sẽ chuẩn bị các giấy tờ cần thiết sớm nhất có thể.
Cuộc trò chuyện 2
中文
您好,我想在上海注册一家外商独资企业,请问需要哪些手续?
请问注册流程大概需要多长时间?
有哪些机构可以帮助我们完成注册流程?
好的,非常感谢您的帮助。
我们会在近期内联系您,谢谢!
拼音
Vietnamese
Chào bạn, mình muốn đăng ký thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Thượng Hải. Các thủ tục cần thiết là gì?
Quá trình đăng ký thường mất bao lâu?
Những tổ chức nào có thể hỗ trợ chúng mình hoàn tất thủ tục đăng ký?
Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ.
Chúng mình sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
Các cụm từ thông dụng
企业注册
Đăng ký doanh nghiệp
Nền văn hóa
中文
在中国,企业注册通常需要到工商行政管理部门办理。
注册流程可能会因地区和企业类型而有所不同。
建议提前咨询相关部门或专业机构。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, việc đăng ký doanh nghiệp thường được thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Thủ tục đăng ký có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và địa phương.
Nên tham khảo ý kiến các cơ quan chức năng hoặc các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp trước khi tiến hành.
Các biểu hiện nâng cao
中文
贵公司拟注册的企业类型是什么?
请问贵公司对注册资本有何规划?
我们提供一站式企业注册服务,包括名称核准、工商注册、税务登记等。
拼音
Vietnamese
Doanh nghiệp của bạn dự định đăng ký loại hình doanh nghiệp nào?
Kế hoạch của doanh nghiệp bạn về vốn điều lệ là gì?
Chúng tôi cung cấp dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trọn gói, bao gồm phê duyệt tên, đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在谈论注册资本时过于随意或夸大其词。
拼音
bìmiǎn zài tánlùn zhùcè zīběn shí guòyú suíyì huò kuādà qí cí。
Vietnamese
Tránh nói quá thoải mái hoặc cường điệu khi thảo luận về vốn điều lệ.Các điểm chính
中文
根据实际情况选择合适的注册类型和地点,提前准备所需材料,注意了解相关政策法规。
拼音
Vietnamese
Tùy theo tình hình thực tế mà lựa chọn loại hình và địa điểm đăng ký phù hợp, chuẩn bị trước các giấy tờ cần thiết và chú ý tìm hiểu các chính sách, quy định liên quan.Các mẹo để học
中文
多练习不同场景下的对话,例如与工商部门工作人员的对话。
可以模拟与朋友或家人进行角色扮演练习。
可以阅读一些相关的法律法规,提高理解能力。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập hội thoại trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như hội thoại với nhân viên cơ quan quản lý công thương.
Có thể mô phỏng bài tập đóng vai cùng bạn bè hoặc người thân.
Có thể đọc thêm một số văn bản pháp luật, quy định liên quan để nâng cao khả năng hiểu biết.