剧情预测 Dự đoán cốt truyện Jùqíng yùcè

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你觉得这部剧的结局会怎样?
B:我觉得男主角会和女二号在一起,因为预告片里暗示了他们之间有感情线。
C:我觉得不太可能,编剧可能会来个反转,让男主角和女主角重归于好。
A:也有可能,毕竟现在很多剧都喜欢玩反转。
B:但是我觉得预告片里的暗示很明显啊,难道只是为了迷惑观众?
C:这就要看编剧的功力了,说不定预告片本身就是个误导。
A:那就拭目以待吧,下周大结局就知道了。

拼音

A:nǐ juéde zhè bù jù de jiéjú huì zěnme yàng?
B:wǒ juéde nán zhǔjué huì hé nǚ èrhào zài yīqǐ, yīnwèi yùgào piàn lǐ yìnshì le tāmen zhī jiān yǒu gǎnqíng xiàn.
C:wǒ juéde bù tài kěnéng, biān jù kěnéng huì lái ge fǎn zhuǎn, ràng nán zhǔjué hé nǚ zhǔjué chóngguī yú hǎo.
A:yě kěnéng, bìjìng xiànzài hěn duō jù dōu xǐhuan wán fǎn zhuǎn.
B:dànshì wǒ juéde yùgào piàn lǐ de yìnshì hěn míngxiǎn a, nándào zhǐshì wèile móhuò guānzhòng?
C:zhè jiù yào kàn biān jù de gōnglì le, shǎobùdìng yùgào piàn běnshēn jiùshì ge wùdǎo.
A:nà jiù shì mù dàidài ba, xià zhōu dà jiéjú jiù zhīdào le.

Vietnamese

A: Bạn nghĩ tập cuối của bộ phim này sẽ như thế nào?
B: Tôi nghĩ nam chính sẽ kết thúc với nữ phụ, vì trailer có ẩn ý về mối quan hệ lãng mạn giữa họ.
C: Tôi không nghĩ vậy, biên kịch có thể tạo ra một tình tiết bất ngờ và làm cho nam chính và nữ chính quay lại với nhau.
A: Điều đó cũng có thể, dù sao thì nhiều phim truyền hình cũng thích chơi đùa với những tình tiết bất ngờ.
B: Nhưng tôi nghĩ những gợi ý trong trailer rất rõ ràng. Liệu đó chỉ là để đánh lừa khán giả?
C: Điều đó phụ thuộc vào kỹ năng của biên kịch, có thể chính trailer cũng là một sự đánh lạc hướng.
A: Chúng ta hãy chờ xem, tập cuối cùng sẽ chiếu vào tuần sau.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 你觉得这部剧最后的反转是什么?
B:我觉得反转应该跟隐藏的幕后黑手有关,一直以来看似不起眼的配角,其实是幕后操纵者。
C:这个想法很不错!或者反转可能是女主角其实另有身份,她隐藏的真实身份将颠覆一切。
A:嗯,这两种可能性都很高,剧情发展到这个地步,已经很难预测了。
B:是啊,编剧真是高明,留下了那么多伏笔。

拼音

A:nǐ juéde zhè bù jù de zuìhòu de fǎn zhuǎn shì shénme?
B:wǒ juéde fǎn zhuǎn yīnggāi gēn yǐncáng de mùhòu hēishǒu yǒuguān, yīzhí yǐlái kànshì bù qǐyǎn de pèijué, qíshí shì mùhòu cāozòng zhě.
C:zhège xiǎngfǎ hěn bùcuò! huòzhě fǎn zhuǎn kěnéng shì nǚ zhǔjué qíshí lìng yǒu shēnfèn, tā yǐncáng de zhēnshí shēnfèn jiāng diānfù yīqiè.
A:ń, zhè liǎng zhǒng kěnéngxìng dōu hěn gāo, jùqíng fāzhǎn dào zhège dìbù, yǐjīng hěn nán yùcè le.
B:shì a, biān jù zhēnshi gāoming, liúxià le nàme duō fú bǐ.

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

剧情预测

jùqíng yùcè

Dự đoán cốt truyện

Nền văn hóa

中文

在中国,观看电视剧并预测剧情发展是很普遍的娱乐活动,大家会在网上讨论剧情,分享自己的预测,形成一种集体娱乐的氛围。预测剧情通常在社交媒体上进行,如微博、微信等。

拼音

zài zhōngguó, guān kàn diànshìjù bìng yùcè jùqíng fāzhǎn shì hěn pǔbiàn de yúlè huódòng, dàjiā huì zài wǎngshàng tǎolùn jùqíng, fēnxiǎng zìjǐ de yùcè, xíngchéng yī zhǒng jítǐ yúlè de fēnwéi。yùcè jùqíng tōngcháng zài shèjiāo méitǐ shàng jìnxíng, rú wēibó、wēixìn děng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, xem phim truyền hình và dự đoán diễn biến cốt truyện là một hoạt động giải trí phổ biến. Mọi người sẽ thảo luận về cốt truyện trên mạng, chia sẻ dự đoán của họ và tạo ra bầu không khí giải trí tập thể. Việc dự đoán cốt truyện thường được thực hiện trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo và Instagram.

Các biểu hiện nâng cao

中文

这部剧的反转超乎我的意料,编剧的脑洞真是无限大。

这部剧的结局耐人寻味,引发了观众的热烈讨论,各种预测层出不穷。

拼音

zhè bù jù de fǎn zhuǎn chāo hū wǒ de yìliào, biān jù de nǎodòng zhēnshi wúxiàn dà。

zhè bù jù de jiéjú nàirén xúnwèi, yǐnfā le guānzhòng de rèliè tǎolùn, gè zhǒng yùcè céngchūbùqióng。

Vietnamese

Chuyện bất ngờ trong bộ phim này vượt quá sự mong đợi của tôi. Trí tưởng tượng của biên kịch thực sự là vô hạn.

Kết thúc của bộ phim này rất đáng để suy ngẫm và đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi giữa khán giả, với nhiều dự đoán khác nhau xuất hiện liên tục.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在公开场合恶意揣测或散布不实剧情预测,以免引发不必要的争议或误解。尊重创作团队的创作意图。

拼音

bìmiǎn zài gōngkāi chǎnghé èyì chuāicè huò sàn bù bùshí jùqíng yùcè, yǐmiǎn yǐnfā bù bìyào de zhēngyì huò wùjiě。zūnjìng chuàngzuò tuánduì de chuàngzuò yìtú。

Vietnamese

Tránh phỏng đoán ác ý hoặc lan truyền các dự đoán cốt truyện sai sự thật ở nơi công cộng để tránh gây ra tranh cãi hoặc hiểu lầm không cần thiết. Hãy tôn trọng ý định sáng tạo của nhóm sản xuất.

Các điểm chính

中文

此场景适用于对电视剧或电影剧情感兴趣的群体,年龄层较广,身份不限。关键在于尊重他人观点,理性讨论。

拼音

cǐ chǎngjǐng shìyòng yú duì diànshìjù huò diànyǐng jùqíng gǎn xìngqù de qūntǐ, niánlíng céng jiào guǎng, shēnfèn bù xiàn。guānjiàn zài yú zūnjìng tārén guāndiǎn, lǐxìng tǎolùn。

Vietnamese

Cảnh này phù hợp với các nhóm quan tâm đến cốt truyện của phim truyền hình hoặc phim điện ảnh, với độ tuổi đa dạng và không giới hạn về danh tính. Điều quan trọng là tôn trọng quan điểm của người khác và thảo luận một cách hợp lý.

Các mẹo để học

中文

多看一些电视剧或电影,积累对剧情发展的理解。

关注社交媒体上关于剧情预测的讨论,学习如何表达自己的观点。

尝试用不同的方式表达同样的意思,提高语言表达能力。

拼音

duō kàn yīxiē diànshìjù huò diànyǐng, jīlěi duì jùqíng fāzhǎn de lǐjiě。

guānzhù shèjiāo méitǐ shàng guānyú jùqíng yùcè de tǎolùn, xuéxí rúhé biǎodá zìjǐ de guāndiǎn。

chángshì yòng bùtóng de fāngshì biǎodá tóngyàng de yìsi, tígāo yǔyán biǎodá nénglì。

Vietnamese

Hãy xem nhiều phim truyền hình hoặc phim điện ảnh hơn để tích lũy hiểu biết về sự phát triển của cốt truyện.

Hãy chú ý đến các cuộc thảo luận về dự đoán cốt truyện trên mạng xã hội để học cách diễn đạt quan điểm của bạn.

Hãy thử diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng nhiều cách khác nhau để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn.