讨论园艺经验 Thảo luận về kinh nghiệm làm vườn tǎolùn yuányì jīngyàn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!最近在忙些什么呢?
B:你好!我最近迷上了园艺,在家里种了一些蔬菜和花卉。
A:哦,真不错!我也很喜欢园艺,你种了什么?
B:我种了西红柿、黄瓜、辣椒,还有一些玫瑰和月季。你呢?
A:我种了一些西蓝花,还有绣球花,最近正在尝试水培。
B:水培?听起来很有趣,能详细说说吗?
A:没问题,水培就是不用土,直接在水里种植,比较方便。
B:哇,这方法不错,我回去也试试。
A:你种菜的时候要注意病虫害的防治哦!
B:好的,谢谢你的建议。

拼音

A:nǐ hǎo!zuìjìn zài máng xiē shénme ne?
B:nǐ hǎo!wǒ zuìjìn mí shàng le yuányì,zài jiā lǐ zhòng le yīxiē shūcài hé huāhuì。
A:ó,zhēn bù cuò!wǒ yě hěn xǐhuan yuányì,nǐ zhòng le shénme?
B:wǒ zhòng le xīhóngshì、huángguā、jiāláo,hái yǒu yīxiē méiguī hé yuèjì。nǐ ne?
A:wǒ zhòng le yīxiē xīlánhuā,hái yǒu xiùqiúhuā,zuìjìn zhèngzài chángshì shuǐpéi。
B:shuǐpéi?tīng qǐlái hěn yǒuqù,néng xiángxì shuō shuo ma?
A:méi wèntí,shuǐpéi jiùshì bù yòng tǔ,zhíjiē zài shuǐ lǐ zhòngzhí,bǐjiào fāngbiàn。
B:wa,zhè fāngfǎ bù cuò,wǒ huí qù yě shìshì。
A:nǐ zhòng cài de shíhòu yào zhùyì bìng chóng hài de fángzhì ó!
B:hǎo de,xièxie nǐ de jiànyì。

Vietnamese

A: Chào! Dạo này bạn làm gì vậy?
B: Chào! Dạo này mình rất thích làm vườn và đã trồng một số rau và hoa ở nhà.
A: Ồ, tuyệt quá! Mình cũng rất thích làm vườn. Bạn trồng những gì vậy?
B: Mình trồng cà chua, dưa chuột, ớt, và một số hoa hồng và hoa hồng Trung Quốc. Còn bạn?
A: Mình trồng súp lơ xanh và hoa tử đằng, và gần đây mình đang thử trồng thủy canh.
B: Trồng thủy canh à? Nghe thú vị đấy, bạn có thể giải thích rõ hơn được không?
A: Được thôi, trồng thủy canh có nghĩa là trồng cây không cần đất, trực tiếp trong nước, rất tiện lợi.
B: Ôi, hay quá, mình cũng sẽ thử ở nhà.
A: Khi trồng rau, bạn cần chú ý đến việc phòng trừ sâu bệnh!
B: Được rồi, cảm ơn lời khuyên của bạn.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你好!最近在忙些什么呢?
B:你好!我最近迷上了园艺,在家里种了一些蔬菜和花卉。
A:哦,真不错!我也很喜欢园艺,你种了什么?
B:我种了西红柿、黄瓜、辣椒,还有一些玫瑰和月季。你呢?
A:我种了一些西蓝花,还有绣球花,最近正在尝试水培。
B:水培?听起来很有趣,能详细说说吗?
A:没问题,水培就是不用土,直接在水里种植,比较方便。
B:哇,这方法不错,我回去也试试。
A:你种菜的时候要注意病虫害的防治哦!
B:好的,谢谢你的建议。

Vietnamese

A: Chào! Dạo này bạn làm gì vậy?
B: Chào! Dạo này mình rất thích làm vườn và đã trồng một số rau và hoa ở nhà.
A: Ồ, tuyệt quá! Mình cũng rất thích làm vườn. Bạn trồng những gì vậy?
B: Mình trồng cà chua, dưa chuột, ớt, và một số hoa hồng và hoa hồng Trung Quốc. Còn bạn?
A: Mình trồng súp lơ xanh và hoa tử đằng, và gần đây mình đang thử trồng thủy canh.
B: Trồng thủy canh à? Nghe thú vị đấy, bạn có thể giải thích rõ hơn được không?
A: Được thôi, trồng thủy canh có nghĩa là trồng cây không cần đất, trực tiếp trong nước, rất tiện lợi.
B: Ôi, hay quá, mình cũng sẽ thử ở nhà.
A: Khi trồng rau, bạn cần chú ý đến việc phòng trừ sâu bệnh!
B: Được rồi, cảm ơn lời khuyên của bạn.

Các cụm từ thông dụng

讨论园艺经验

tǎolùn yuányì jīngyàn

Thảo luận về kinh nghiệm làm vườn

Nền văn hóa

中文

在中国,园艺是一种很受欢迎的休闲活动,尤其是在农村地区,许多人会在自家院子里种一些蔬菜和花卉。近年来,随着城市生活水平的提高,越来越多的城市居民也开始在家中种植植物,作为一种放松身心的方式。

拼音

zài zhōngguó,yuányì shì yī zhǒng hěn shòu huānyíng de xiūxián huódòng,yóuqí shì zài nóngcūn dìqū,xǔduō rén huì zài zìjiā yuànzi lǐ zhòng yīxiē shūcài hé huāhuì。zuìjìn nián lái,suízhe chéngshì shēnghuó shuǐpíng de tígāo,yuè lái yuè duō de chéngshì jūmín yě kāishǐ zài jiā zhōng zhòngzhí zhíwù,zuòwéi yī zhǒng fàngsōng shēnxīn de fāngshì。

Vietnamese

Ở nhiều nền văn hóa, làm vườn là một sở thích phổ biến. Mọi người thường chia sẻ lời khuyên và kinh nghiệm với bạn bè và hàng xóm, và có rất nhiều cộng đồng trực tuyến dành riêng cho làm vườn. Chia sẻ kinh nghiệm là một cách phổ biến để xây dựng cộng đồng và học hỏi những kỹ thuật mới.

Các biểu hiện nâng cao

中文

精耕细作

瓜熟蒂落

移花接木

妙手回春

拼音

jīnggēng xìzuò

guā shú dìluò

yíhuā jiēmù

miàoshǒu huíchūn

Vietnamese

trồng trọt tỉ mỉ

kết quả tự nhiên

phương pháp khéo léo

phục hồi kỳ diệu

Các bản sao văn hóa

中文

在讨论园艺经验时,避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。

拼音

zài tǎolùn yuányì jīngyàn shí,biànmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。

Vietnamese

Khi thảo luận về kinh nghiệm làm vườn, hãy tránh những chủ đề nhạy cảm như chính trị hay tôn giáo.

Các điểm chính

中文

此场景适用于各种年龄和身份的人群,尤其适合老年人和对园艺感兴趣的人。

拼音

cǐ chǎngjǐng shìyòng yú gè zhǒng niánlíng hé shēnfèn de rénqún,yóuqí shìhé lǎonián rén hé duì yuányì gǎn xìngqù de rén。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp với mọi người ở mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội, đặc biệt là người cao tuổi và những người yêu thích làm vườn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的对话,例如讨论不同植物的种植方法、解决园艺问题等。

与朋友或家人一起练习,模拟真实的场景。

注意语气的变化,使对话更自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng lèixíng de duìhuà,lìrú tǎolùn bùtóng zhíwù de zhòngzhí fāngfǎ、jiějué yuányì wèntí děng。

yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí,mómǔ shízhēn de chǎngjǐng。

zhùyì yǔqì de biànhuà,shǐ duìhuà gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập các kiểu hội thoại khác nhau, ví dụ như thảo luận về các phương pháp trồng cây khác nhau hoặc giải quyết các vấn đề làm vườn. Luyện tập với bạn bè hoặc người thân để mô phỏng các tình huống thực tế. Chú ý đến sự thay đổi giọng điệu để cuộc hội thoại tự nhiên và trôi chảy hơn.