一家老小 cả gia đình
Explanation
指全家人。
Thành ngữ này ám chỉ tất cả các thành viên trong một gia đình, bao gồm người già, trẻ em, cha mẹ và anh chị em.
Origin Story
在一个繁华的街道上,住着一位名叫张大伯的老人,他一生勤劳,养育了五个儿女,如今儿孙满堂,一家老小幸福地生活在一起。张大伯常年在外工作,为了生计奔波劳碌,很少回家。今年,张大伯终于决定回家过一个团圆年,他带着满身的疲惫和对家人的思念,踏上了回家的路途。一路上,张大伯满脑子都是家人的脸庞,想着他们辛苦劳作的身影,心中充满了温暖和感动。他想象着孩子们看到他回来,会欢呼雀跃,妻子会为他准备丰盛的饭菜,一家老小会围坐在一起,享受天伦之乐。终于,张大伯回到了家乡,他看到了儿孙满堂,一家老小都欢聚在一起,脸上洋溢着幸福的笑容。张大伯的心中充满了喜悦,他终于体会到,家,才是最温暖的地方。
Trên một con phố nhộn nhịp, có một người đàn ông già tên là Zhang Da. Ông đã làm việc chăm chỉ cả đời, nuôi dưỡng năm đứa con, và bây giờ con cháu ông bao quanh ông. Toàn bộ gia đình ông sống hạnh phúc bên nhau. Zhang đã làm việc xa nhà trong nhiều năm, làm việc chăm chỉ để kiếm sống, và hiếm khi về nhà. Năm nay, Zhang cuối cùng cũng quyết định về nhà cho một năm đoàn tụ. Ông lên đường về nhà, đầy mệt mỏi và khao khát gia đình. Trên đường đi, tâm trí Zhang đầy ắp hình ảnh gia đình, và ông nghĩ về sự chăm chỉ của họ, trái tim ông tràn đầy sự ấm áp và lòng biết ơn. Ông tưởng tượng ra cảnh con cái ông vui mừng hò reo khi thấy ông, vợ ông chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho ông, và cả gia đình quây quần bên nhau, tận hưởng niềm vui của cuộc sống gia đình. Cuối cùng, Zhang đã trở về quê hương của mình và thấy vô số cháu của mình và cả gia đình tụ họp lại với nhau, trên khuôn mặt họ là nụ cười hạnh phúc. Trái tim Zhang tràn đầy niềm vui, vì cuối cùng ông đã nhận ra rằng nhà là nơi ấm áp nhất.
Usage
这个成语常用来指代一个家庭中的所有成员,包括老人、孩子、父母和兄弟姐妹。
Thành ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ tất cả các thành viên trong một gia đình, bao gồm người già, trẻ em, cha mẹ và anh chị em.
Examples
-
一家老小都等着他回家过年。
yī jiā lǎo xiǎo dōu děng zhe tā huí jiā guò nián。
Cả gia đình đang chờ anh ấy về nhà đón Tết.
-
他一个人出去闯荡,把一家老小都抛在脑后了。
tā yī gè rén chū qù chuǎng dàng, bǎ yī jiā lǎo xiǎo dōu pāo zài nǎo hòu le。
Anh ấy ra đi lập nghiệp, bỏ lại cả gia đình ở nhà.