一时之选 yī shí zhī xuǎn Sự lựa chọn tốt nhất của thời đại

Explanation

这个成语的意思是:指在某一个特定时间段内最优秀的人才。

Thành ngữ này có nghĩa là: những người tài năng nhất trong một khoảng thời gian nhất định.

Origin Story

唐朝时期,有一位名叫李白的大诗人,他天资聪颖,才华横溢,年纪轻轻便写下了许多脍炙人口的诗篇,被誉为“诗仙”。当时,许多文人雅士都十分仰慕李白,纷纷前来拜访。一次,一位名叫杜甫的诗人,慕名来到李白的住所,想与他切磋诗艺。李白热情地接待了杜甫,两人相谈甚欢,谈论诗歌、天下大事,可谓相见恨晚。杜甫对李白的才华赞不绝口,说:“李兄文采风流,才华横溢,可谓一时之选!”李白谦虚地笑了笑,说:“杜兄过奖了,我不过是一介草民,能得到杜兄的夸赞,实在荣幸之至。”

táng cháo shí qī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de dà shī rén, tā tiān zī cōng yǐng, cái huá héng yì, nián jì qīng qīng biàn xiě xià le xǔ duō kuài zhì kǒu rén de shī piān, bèi yù wéi “shī xiān”。dāng shí, xǔ duō wén rén yǎ shì dōu shí fēn yǎng mù lǐ bái, fēn fēn lái lái bài fǎng. yī cì, yī wèi míng jiào dù fǔ de shī rén, mù míng lái dào lǐ bái de zhù sù, xiǎng yǔ tā qiē cuō shī yì. lǐ bái rè qíng de jiē dài le dù fǔ, liǎng rén xiāng tán shèn huān, tán lùn shī gē, tiān xià dà shì, kě wèi xiāng jiàn hèn wǎn. dù fǔ duì lǐ bái de cái huá zàn bù jué kǒu, shuō:“lǐ xiōng wén cǎi fēng liú, cái huá héng yì, kě wèi yī shí zhī xuǎn!”lǐ bái qiān xū de xiào le xiào, shuō:“dù xiōng guò jiǎng le, wǒ bù guò shì yī jiè cǎo mín, néng de dào dù xiōng de kuā zàn, shí zài róng xìng zhī zhì.

Trong thời nhà Đường, có một vị thi sĩ vĩ đại tên là Lý Bạch. Ông tài năng và xuất chúng, ngay từ khi còn trẻ đã sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng, mang lại cho ông danh hiệu "Thi tiên". Vào thời điểm đó, nhiều học giả và nhà thơ đều ngưỡng mộ Lý Bạch và đến thăm ông. Một lần, một nhà thơ tên là Đỗ Phủ, nghe danh tiếng Lý Bạch, đã đến nhà ông để cùng thảo luận về thơ ca. Lý Bạch niềm nở chào đón Đỗ Phủ, và hai người họ đã có một cuộc trò chuyện thú vị, bàn luận về thơ ca và những sự kiện trên thế giới, như thể họ đã quen biết nhau từ lâu. Đỗ Phủ không ngừng ca ngợi tài năng của Lý Bạch, nói: "Anh Lý, tài năng văn chương của anh thật thanh tao và bay bổng, anh là người xuất sắc nhất thời đại này!" Lý Bạch khiêm tốn cười và nói: "Anh Đỗ quá khen rồi, tôi chỉ là một người bình thường, được anh khen ngợi thật là vinh hạnh.”

Usage

这个成语常用来形容某人在某个领域或某个时期内的优秀人才。例如,我们可以说“他是当今科学界的一时之选”。

zhè ge chéng yǔ cháng yòng lái xíng róng mǒu rén zài mǒu ge lǐng yù huò mǒu ge shí qī nèi de yōu xiù rén cái. lì rú, wǒ men kě yǐ shuō “tā shì dāng jīn kē xué jiè de yī shí zhī xuǎn”。

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người tài năng trong một lĩnh vực hoặc một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, chúng ta có thể nói "Ông ấy là sự lựa chọn tốt nhất trong giới khoa học hiện nay.

Examples

  • 他是一位德高望重的老人,是当地百姓心目中的一时之选。

    tā shì yī wèi dé gāo wàng zhòng de lǎo rén, shì dāng dì bǎi xìng xīn mù zhōng de yī shí zhī xuǎn.

    Ông ấy là một người già đáng kính, là sự lựa chọn tốt nhất trong mắt người dân địa phương.

  • 在众多候选人中,他是当之无愧的最佳人选,可谓一时之选。

    zài zhòng duō hòu xuǎn rén zhōng, tā shì dāng zhī bù kuì de zuì jiā rén xuǎn, kě wèi yī shí zhī xuǎn

    Trong số nhiều ứng viên, ông ấy là sự lựa chọn tốt nhất không thể bàn cãi, thực sự là một lựa chọn hàng đầu.