平庸之辈 người tầm thường
Explanation
指才能、能力平平,没有突出成就的人。
Chỉ người có năng lực, khả năng bình thường, chưa đạt được thành tựu xuất sắc nào.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他从小就才华横溢,文采斐然。但他的兄弟李二却资质平平,是个不折不扣的平庸之辈。李二虽然勤奋努力,但无论在诗词歌赋还是在经商致富上,都无法与李白相比。李二常常看着哥哥的光辉成就暗自神伤,但他并没有因此而气馁,而是默默地耕耘,在自己的领域里踏踏实实地做着力所能及的事情。虽然他无法像李白那样名扬天下,但他在生活中却活得踏实而快乐。他用自己的方式,诠释着平凡人生的意义。
Có một câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, ngay từ nhỏ đã có tài năng xuất chúng. Thế nhưng, anh trai ông, Lý Nhị, lại có năng lực tầm thường, một người hoàn toàn không nổi bật. Mặc dù Lý Nhị rất chăm chỉ, nhưng ông không thể so sánh với Lý Bạch về thơ ca, thư pháp hay kinh doanh. Lý Nhị thường cảm thấy chán nản khi chứng kiến những thành tựu rực rỡ của anh trai mình, nhưng ông không nản chí. Thay vào đó, ông âm thầm làm việc chăm chỉ trong lĩnh vực của mình, siêng năng theo đuổi những gì mình có thể đạt được. Mặc dù ông không thể nổi tiếng như Lý Bạch, nhưng ông đã sống một cuộc đời bình yên và hạnh phúc, thể hiện ý nghĩa của một cuộc đời bình thường theo cách riêng của mình.
Usage
用于指称能力平平,没有突出成就的人。
Được dùng để chỉ những người có năng lực và thành tích bình thường, chưa đạt được thành tựu đáng kể nào.
Examples
-
他只是个平庸之辈,难以承担重任。
ta zhishi ge pingyong zhi bei, nan yi chengdan zhongren
Anh ta chỉ là người tầm thường, không thể gánh vác trọng trách lớn lao.
-
在人才济济的公司里,他显得有些平庸之辈。
zai rencai jijide gongsi li, ta xiandai youxie pingyong zhi bei
Trong một công ty toàn người tài, anh ta trông có vẻ khá tầm thường.