一知半解 Hiểu biết nông cạn
Explanation
指对事物了解不全面,理解得不透彻。比喻对事物的认识肤浅,不深入。
Có nghĩa là hiểu một điều gì đó một cách không đầy đủ hoặc nông cạn. Nó được sử dụng để mô tả một sự hiểu biết nông cạn về một cái gì đó, thiếu chiều sâu.
Origin Story
古代,有一个名叫张三的书生,他自诩博学多才,却只是对一些表面知识略知一二,对于深奥的学问却是一知半解。一天,他在街上遇见一位老先生,老先生见他气宇轩昂,便问道:“小伙子,你对什么学问比较精通?”张三自信地回答道:“我对儒家经典很熟悉,对诗词歌赋也很了解。”老先生听后,淡淡一笑,说道:“那你可知道‘仁义礼智信’的含义吗?”张三沉思片刻,支支吾吾地说:“好像知道一点,但也不太清楚。”老先生摇摇头,说道:“一知半解是学不到真知的,只有深入学习,才能真正理解其中的奥妙。”张三听了,羞愧不已,从此更加努力地学习,不再满足于一知半解。
Xưa kia, có một học giả tên là Trương Tam tự hào về kiến thức uyên bác của mình, nhưng ông ta chỉ có hiểu biết nông cạn về một số kiến thức bề nổi, trong khi lại không biết gì về kiến thức sâu sắc. Một ngày nọ, ông ta gặp một vị lão gia trên đường phố. Vị lão gia thấy ông ta có vẻ ngoài ấn tượng, và hỏi,
Usage
形容对事物了解不全面、理解得不透彻。
Để mô tả sự hiểu biết về một điều gì đó một cách không đầy đủ hoặc nông cạn.
Examples
-
他的历史知识只是一知半解,很多细节都搞不清楚。
tā de lì shǐ zhī shì zhǐ shì yī zhī bàn jiě, hěn duō xì jié dōu gǎo bù qīng chǔ.
Kiến thức lịch sử của anh ấy chỉ là bề nổi, anh ấy không biết nhiều chi tiết.
-
对于这个问题,我们不要一知半解,要认真学习,弄懂其中的原理。
duì yú zhè ge wèn tí, wǒ men bù yào yī zhī bàn jiě, yào rèn zhēn xué xí, nòng dǒng qí zhōng de yuán lí.
Chúng ta không nên nông cạn về vấn đề này, mà phải học hỏi kỹ lưỡng và hiểu rõ nguyên tắc đằng sau nó.
-
这个项目需要深入研究,不能一知半解地就开始实施。
zhè ge xiàng mù xū yào shēn rù yán jiū, bù néng yī zhī bàn jiě de jiù kāi shǐ shī shí.
Dự án này cần nghiên cứu sâu rộng, chúng ta không thể chỉ bắt đầu thực hiện nó mà không có sự hiểu biết thấu đáo.