一石激起千层浪 yī shí jī qǐ qiān céng làng Một viên đá ném xuống nước làm dậy sóng ngàn lớp

Explanation

比喻一句话或某一细小行动,会引起强烈的反响。

Đây là một ẩn dụ cho việc một lời nói hoặc một hành động nhỏ có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ.

Origin Story

从前,在一个宁静的湖泊里,生活着各种各样的鱼儿。它们每天都悠闲地游来游去,享受着平静的生活。突然有一天,一只调皮的小鸟飞过湖面,它看到湖面波光粼粼,就随手捡起一块小石子,扔进了湖里。 这块小石子落到湖水中,顿时激起了一圈圈涟漪,原本平静的湖面顿时变得波涛汹涌,水花四溅。鱼儿们都被这突如其来的变化吓了一跳,纷纷躲到水底,不敢露头。 就这样,一个小小的石子,却给湖泊带来了巨大的变化。从此以后,湖泊再也不平静了,因为那一石激起的千层浪,让湖泊变得更加充满生机。

cóng qián, zài yī ge níng jìng de hú pō lǐ, shēng huó zhe gè zhǒng gè yàng de yú ér. tā men měi tiān dōu yōu xián de yóu lái yóu qù, xiǎng shòu zhe píng jìng de shēng huó. túrán yǒu yī tiān, yī zhī tiáo pí de xiǎo niǎo fēi guò hú miàn, tā kàn dào hú miàn bō guāng lín lín, jiù suí shǒu jiǎn qǐ yī kuài xiǎo shí zi, rēng jìn le hú lǐ. zhè kuài xiǎo shí zi luò dào hú shuǐ zhōng, dùn shí jī qǐ le yī quān quān lián yī, yuán běn píng jìng de hú miàn dùn shí biàn de bō tāo xióng yǒng, shuǐ huā sì jiàn. yú ér men dōu bèi zhè tú rú lái de biàn huà xià le yī tiào, fēn fēn duǒ dào shuǐ dǐ, bù gǎn lòu tóu. jiù zhè yàng, yī ge xiǎo xiǎo de shí zi, què gěi hú pō dài lái le jù dà de biàn huà. cóng cǐ yǐ hòu, hú pō zài yě bù píng jìng le, yīn wèi nà yī shí jī qǐ de qiān céng làng, ràng hú pō biàn de gèng jiā chōng mǎn shēng jī.

Ngày xửa ngày xưa, trong một hồ nước yên tĩnh, có rất nhiều loài cá sinh sống. Chúng bơi lội thong dong mỗi ngày, tận hưởng cuộc sống bình yên. Bỗng nhiên, một ngày nọ, một con chim nghịch ngợm bay qua hồ. Nhìn thấy mặt hồ lấp lánh, nó nhặt một viên sỏi nhỏ và ném xuống nước. Viên sỏi rơi xuống hồ, ngay lập tức tạo ra những gợn sóng lan tỏa khắp nơi. Mặt hồ vốn yên tĩnh bỗng trở nên gợn sóng, nước bắn tung tóe khắp nơi. Những con cá giật mình bởi sự thay đổi đột ngột này và trốn xuống đáy hồ, sợ hãi khi nổi lên mặt nước. Như vậy, một viên sỏi nhỏ bé đã mang đến sự thay đổi lớn lao cho hồ nước. Từ đó, hồ nước không bao giờ yên tĩnh nữa, bởi những con sóng do viên sỏi tạo ra đã khiến nó thêm phần sinh động.

Usage

这个成语用来形容一件事情或一句话引起了很大的反响。

zhè ge chéng yǔ yòng lái xíng róng yī jiàn shì qíng huò yī jù huà yǐn qǐ le hěn dà de fǎn xiǎng.

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc một câu nói đã gây ra nhiều phản ứng.

Examples

  • 他的一句话,就~,引起了轩然大波。

    tā de yī jù huà, jiù yī shí jī qǐ qiān céng làng, yǐn qǐ le xuān rán dà bō.

    Một câu nói của anh ấy đã gây nên một sự ồn ào.

  • 这个建议一出,~,引起了很多人的议论。

    zhè ge jiàn yì yī chū, yī shí jī qǐ qiān céng làng, yǐn qǐ le hěn duō rén de yì lùn。

    Đề xuất này đã gây ra rất nhiều tranh luận.