石沉大海 hòn đá chìm xuống đáy biển
Explanation
比喻事情毫无结果,没有下文。
Đây là một ẩn dụ chỉ việc gì đó không có kết quả và không có gì tiếp theo.
Origin Story
从前,在一个海滨小城里,住着一位名叫阿海的渔民。他性格开朗,乐于助人,在小镇上深受大家喜爱。一日,阿海出海打渔,却遭遇了百年难遇的大风暴。大浪滔天,船身摇晃得厉害,阿海拼尽全力也无法控制渔船。最终,渔船被巨浪吞没,阿海与他的渔船一起,消失在了茫茫大海之中。消息传到小镇上,村民们都悲痛欲绝。他们纷纷来到海边,期盼着奇迹出现,然而,任凭他们怎样呼喊,大海依旧波涛汹涌,只有无情的海浪回应着他们的悲伤。阿海,这位曾经带给他们欢乐的渔民,就如同石沉大海般,彻底消失在了他们的生活中,再也没有任何消息。此后,人们每每提起阿海,都会惋惜地叹一声:‘哎,真是石沉大海了。’从此,‘石沉大海’便成了人们用来形容事物毫无结果的成语。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ ven biển, có một ngư dân tên là A Hải. Ông vui vẻ, hay giúp đỡ người khác, và được mọi người trong thị trấn yêu mến. Một ngày nọ, A Hải ra khơi đánh cá, nhưng lại gặp phải một cơn bão kinh hoàng. Sóng rất lớn, thuyền của ông chao đảo dữ dội, và dù A Hải đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể kiểm soát được thuyền. Cuối cùng, thuyền của ông bị sóng nhấn chìm, và A Hải cùng chiếc thuyền của ông biến mất trong biển khơi mênh mông. Khi tin tức đến thị trấn, mọi người đều vô cùng đau buồn. Họ cùng nhau đến bờ biển, hy vọng một phép màu sẽ xuất hiện, nhưng dù họ có gọi to đến đâu, biển vẫn cuồng phong dữ dội, chỉ có những con sóng tàn nhẫn đáp lại nỗi buồn của họ. A Hải, người từng mang lại niềm vui cho họ, biến mất khỏi cuộc sống của họ như một hòn đá chìm xuống đáy biển, không có bất kỳ tin tức nào. Từ đó, mỗi khi nhắc đến A Hải, mọi người đều thở dài tiếc nuối: 'Thật đáng tiếc, như hòn đá chìm xuống đáy biển vậy'. Từ đó, 'hòn đá chìm xuống đáy biển' trở thành thành ngữ dùng để miêu tả những việc không có kết quả.
Usage
用来形容事情毫无结果,没有下落。
Được dùng để miêu tả việc gì đó không có kết quả hoặc dấu vết.
Examples
-
他的建议石沉大海,再也没有回应。
tā de jiànyì shí chén dà hǎi, zài yě méiyǒu huíyìng.
Lời đề nghị của anh ấy không được hồi đáp.
-
这封信寄出去后,就如同石沉大海,音信全无。
zhè fēng xìn jì chūqù hòu, jiù rútóng shí chén dà hǎi, yīnxìn quán wú
Lá thư này gửi đi rồi, cũng như đá chìm đáy biển, không có tin tức gì