一脉相传 yī mài xiāng chuán truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác

Explanation

这个成语的意思是:指同一个血统、派别、学说等,世代相承、流传下来。

Thành ngữ này đề cập đến cùng một dòng dõi, phe phái, học thuyết, v.v., được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Origin Story

在古代,一个名叫李家的家族世代都以制作陶瓷闻名。从李家祖先开始,他们就掌握着独门秘方,并将这门手艺一代一代地传了下来。李家的陶瓷以其精美的图案、细腻的釉色和坚固的品质而闻名遐迩,受到许多达官贵人的青睐。随着时间的推移,李家的人越来越多,制作陶瓷的技艺也越来越精湛。虽然时代变迁,但李家的人始终坚守着祖先的传统,将制作陶瓷的技艺视为家族的生命,并将其一脉相传,发扬光大。直到今天,李家仍然是制作陶瓷的大家族,他们的陶瓷作品依然受到人们的喜爱,并被视为中华文化的瑰宝。

zài gǔ dài, yī gè míng jiào lǐ jiā de jiā zú shì dài dōu yǐ zhì zuò táo cí wén míng. cóng lǐ jiā zǔ xiān kāi shǐ, tā men jiù zhǎng wò zhe dú mén mì fāng, bìng jiāng zhè mén shǒu yì yī dài yī dài de chuán xià lái le. lǐ jiā de táo cí yǐ qí jīng měi de tú àn, xì nì de yòu sè hé jiān gù de pǐn zhì ér wén míng xiá ěr, shòu dào xǔ duō dá guān guì rén de qīng lài. suī rán shí dài biàn qiān, dàn lǐ jiā de rén shǐ zhōng jiān shǒu zhe zǔ xiān de chuán tǒng, jiāng zhì zuò táo cí de jì yì shì wéi jiā zú de shēng mìng, bìng qí yī mài xiāng chuán, fā yáng guāng dà. zhí dào jīn tiān, lǐ jiā réng rán shì zhì zuò táo cí de dà jiā zú, tā men de táo cí zuò pǐn yī rán shòu dào rén men de xǐ ài, bìng bèi shì wéi zhōng huá wén huà de guì bǎo.

Trong thời cổ đại, một gia đình tên là Lý được biết đến qua nhiều thế hệ vì sản xuất đồ gốm. Từ thời tổ tiên của Lý, họ đã nắm vững một công thức bí mật và truyền lại nghề này từ đời này sang đời khác. Đồ gốm của Lý nổi tiếng với những họa tiết tinh xảo, men tinh tế và chất lượng chắc chắn, được nhiều quan chức và quý tộc ưa chuộng. Theo thời gian, gia đình Lý lớn lên và nghệ thuật làm đồ gốm ngày càng tinh vi. Mặc dù thời thế thay đổi, gia đình Lý luôn giữ vững truyền thống của tổ tiên, coi nghệ thuật làm đồ gốm là đời sống của gia đình, và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác để phát triển và lan truyền. Cho đến ngày nay, gia đình Lý vẫn là một gia đình lớn sản xuất đồ gốm, các tác phẩm gốm của họ vẫn được mọi người yêu thích, và được coi là báu vật văn hóa Trung Quốc.

Usage

这个成语通常用来形容一种文化、思想、技术等方面的传承关系。

zhè gè chéng yǔ tóng cháng yòng lái xíng róng yī zhǒng wén huà, sī xiǎng, jì shù děng fāng miàn de chuán chéng guān xì.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ truyền tải về mặt văn hóa, tư tưởng, công nghệ, v.v.

Examples

  • 中医的针灸技术一脉相传,代代相传

    zhōng yī de zhēn jiǔ jì shù yī mài xiāng chuán, dài dài xiāng chuán

    Kỹ thuật châm cứu của y học cổ truyền Trung Quốc đã được truyền lại qua nhiều thế hệ

  • 他们家世代从医,医术一脉相传,已有百年历史了

    tā men jiā shì dài cóng yī, yī shù yī mài xiāng chuán, yǐ yǒu bǎi nián lì shǐ le

    Gia đình họ đã hành nghề y trong nhiều thế hệ, kỹ năng y tế của họ đã được truyền lại trong hơn một trăm năm