万万千千 vô số
Explanation
形容数量极多,非常之多。
Nó miêu tả một con số rất lớn.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的都市里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强心地善良,乐于助人,他的朋友遍布城市的各个角落。有一天,阿强决定去远方旅行,去看看这世界的万万千千。他告别了朋友们,背上行囊,踏上了旅程。一路上,他经历了无数的挑战和机遇,也结识了各种各样的人。他看到了巍峨的山峰,浩瀚的大海,也感受到了不同文化的魅力。在旅途中,阿强深刻地体会到了世界的万万千千,以及人与人之间的真情。他看到了人们为了生计奔波劳碌,也看到了人们为了理想而奋斗不息。他深深地被这种精神所感动,也更加坚定了自己前进的步伐。最终,阿强回到了家乡,他将旅行中的见闻和感悟分享给了朋友们。朋友们都为他所经历的一切而感到高兴,也更加欣赏阿强的善良和勇气。从那以后,阿强更加努力地生活,他用自己的行动去帮助更多的人,他也用自己的经历去鼓励更多的人去追寻自己的梦想,去感受这世界的万万千千。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Aqiang tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, bạn bè anh ta ở khắp mọi ngóc ngách của thành phố. Một ngày nọ, Aqiang quyết định đi một chuyến đi dài, để xem những điều kỳ diệu vô số của thế giới. Anh ta tạm biệt bạn bè, thu dọn hành lý và bắt đầu hành trình của mình. Trên đường đi, anh ta đã trải qua vô số thử thách và cơ hội, và gặp gỡ đủ loại người. Anh ta nhìn thấy những ngọn núi cao chót vót, những đại dương bao la, và cảm nhận được sức hấp dẫn của các nền văn hóa khác nhau. Trong suốt cuộc hành trình, Aqiang đã hiểu sâu sắc vô số khía cạnh của thế giới, và tình cảm chân thành giữa con người với nhau. Anh ta nhìn thấy những người lao động vất vả để kiếm sống, và anh ta nhìn thấy những người không ngừng đấu tranh cho lý tưởng của họ. Anh ta vô cùng xúc động trước tinh thần này, và càng thêm quyết tâm để tiếp tục con đường của mình. Cuối cùng, Aqiang trở về quê hương, và anh ta chia sẻ những kinh nghiệm và hiểu biết của mình từ cuộc hành trình với bạn bè. Bạn bè anh ta đều rất vui mừng về mọi thứ mà anh ta đã trải qua, và họ càng thêm ngưỡng mộ lòng tốt và sự dũng cảm của Aqiang. Từ đó, Aqiang làm việc chăm chỉ hơn trong cuộc sống của mình, anh ta dùng hành động của mình để giúp đỡ nhiều người hơn, và anh ta dùng kinh nghiệm của mình để khuyến khích nhiều người hơn nữa theo đuổi ước mơ của họ, để trải nghiệm những điều kỳ diệu vô số của thế giới.
Usage
用于形容数量极多,多用于口语和书面语。
Được sử dụng để mô tả một con số rất lớn, được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết.
Examples
-
大草原上,牛羊万万千千。
dà cǎo yuán shang, niú yáng wàn wàn qiān qiān
Trên thảo nguyên rộng lớn, bò và cừu không thể đếm xuể.
-
这场音乐会吸引了万万千千的观众。
zhè chǎng yīn yuè huì xī yǐn le wàn wàn qiān qiān de guān zhòng
Buổi hòa nhạc này đã thu hút một lượng khán giả khổng lồ.