寥寥无几 rất ít
Explanation
形容数量稀少,很少。
mô tả một con số nhỏ, rất ít.
Origin Story
在一个偏远的小山村里,曾经住着几十户人家,他们世世代代在这里耕种,过着平静而淳朴的生活。然而,随着时代的变迁,越来越多的年轻人选择离开家乡,去城市寻找更好的工作和生活机会。如今,村里只剩下几户人家,大多是上了年纪的老人,年轻人寥寥无几,曾经热闹非凡的小山村,如今显得格外冷清。村里的老人们常常坐在村口的大树下,回忆着过去,感叹着时光的流逝,也为村庄的未来感到担忧。曾经的欢声笑语,如今只剩下风吹过树叶的沙沙声,这声音仿佛在诉说着小山村的沧桑巨变。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, trước đây từng có hàng chục gia đình sinh sống. Họ đã canh tác trên mảnh đất này qua nhiều thế hệ, sống cuộc sống bình yên và giản dị. Tuy nhiên, theo thời gian, ngày càng nhiều người trẻ tuổi chọn rời bỏ quê hương để tìm kiếm công việc và cơ hội sống tốt hơn ở thành phố. Hiện nay, chỉ còn lại vài gia đình trong làng, phần lớn là người già. Giới trẻ rất ít. Ngôi làng vùng núi từng nhộn nhịp nay trở nên vắng vẻ lạ thường. Các cụ già trong làng thường ngồi dưới gốc cây lớn ở đầu làng, hồi tưởng về quá khứ, thở dài trước sự trôi chảy của thời gian và lo lắng cho tương lai của làng. Tiếng cười nói rộn ràng ngày nào nay chỉ còn là tiếng lá xào xạc trong gió, âm thanh dường như kể về những thay đổi lớn lao của ngôi làng vùng núi.
Usage
用于形容数量极少,几乎没有。
Được sử dụng để mô tả một con số rất nhỏ, gần như không có.
Examples
-
村里的年轻人,大多都外出打工了,留下的寥寥无几。
cūn lǐ de nián qīng rén, dà duō dōu wài chū dǎ gōng le, liú xià de liáo liáo wú jǐ.
Hầu hết những người trẻ tuổi trong làng đã đi làm ở nơi khác, chỉ còn lại vài người.
-
会议室里坐的人寥寥无几,看来很多人没来。
huì yì shì lǐ zuò de rén liáo liáo wú jǐ, kàn lái hěn duō rén méi lái
Chỉ có một vài người ngồi trong phòng họp, có vẻ như nhiều người không đến