不可胜数 vô số
Explanation
形容数量极多,数也数不清。
Nó mô tả một con số rất lớn không thể đếm được.
Origin Story
西汉时期,淮南王刘安野心勃勃,图谋造反。他多次秘密会见谋士伍被,商讨起兵事宜。伍被分析了当时的形势,认为汉高祖刘邦之所以能够夺取天下,是因为秦朝暴政,民不聊生,修筑长城时更是死伤无数,百姓怨声载道,民心尽失。而如今,汉朝经过休养生息,国力强盛,百姓安居乐业,即使刘安能够起兵,也难以得到民心支持,最终必将失败。伍被劝诫刘安放弃这个不切实际的想法。然而,刘安执迷不悟,仍然坚持己见,最终他的谋反阴谋被揭露,以失败告终,这如同那漫天星辰,不可胜数的失败案例一样,警示着后人要审时度势,切勿盲目蛮干。
Trong thời nhà Hán Tây, vua Lưu An nước Huai Nam ôm ấp tham vọng lớn và mưu phản. Ông nhiều lần bí mật gặp gỡ mưu sĩ Ngô Bội để bàn bạc việc chiêu mộ binh lính. Ngô Bội phân tích tình hình lúc bấy giờ và cho rằng, sự thành công của Hán Cao Tổ Lưu Bang xuất phát từ chính sách cai trị tàn bạo của nhà Tần, sự đói khổ lan rộng, số người chết vô kể trong quá trình xây dựng Vạn Lý Trường Thành và sự bất bình lan rộng trong dân chúng, dẫn đến việc mất đi sự ủng hộ của nhân dân. Nay nhà Hán đã phục hồi, sức mạnh quốc gia đã tăng lên và dân chúng sống trong hòa bình và thịnh vượng. Cho dù Lưu An có nổi dậy thì ông ta cũng không thể giành được sự ủng hộ của dân chúng và việc làm của ông ta chắc chắn sẽ thất bại. Ngô Bội khuyên Lưu An từ bỏ kế hoạch phi thực tế đó. Tuy nhiên, Lưu An vẫn ngoan cố và bám chặt vào ý định của mình. Cuối cùng âm mưu của ông ta bị bại lộ và kết thúc trong thất bại, tương tự như vô số những nỗ lực thất bại khác, đóng vai trò như lời cảnh báo đối với các thế hệ tương lai cần phải suy xét tình hình và tránh những hành động thiếu suy nghĩ.
Usage
用于形容数量极多,多得无法计数。
Được sử dụng để mô tả một con số rất lớn, quá nhiều để đếm.
Examples
-
天上的星星多得不可胜数。
tiānshàng de xīngxīng duō de bù kě shèng shǔ
Các vì sao trên trời vô số.
-
参加这次会议的人数不可胜数。
cānjiā zhè cì huìyì de rénshù bù kě shèng shǔ
Số người tham dự cuộc họp này không thể đếm được