多如牛毛 duō rú niú máo nhiều như lông bò

Explanation

比喻数量极多,像牛身上的毛一样多。

Một phép ẩn dụ để chỉ số lượng rất lớn, nhiều như lông bò.

Origin Story

从前,有一个老农,他辛辛苦苦耕耘了一年,终于收获了满满一田的稻谷。他看着金灿灿的稻穗,心里乐开了花。他数着稻穗,数着数着,他发现稻穗多得数不清,多得像牛身上的毛一样。于是,他开心地对自己的妻子说:“今年的收成真好啊,稻穗多如牛毛啊!”

cóngqián, yǒu yīgè lǎonóng, tā xīnxīnkǔkǔ gēngyún le yī nián, zhōngyú shōuhuò le mǎnmǎn yī tián de dàogǔ. tā kànzhe jīncàncàn de dàosuì, xīnli lè kāi le huā. tā shùzhe dàosuì, shùzhe shùzhe, tā fāxiàn dàosuì duō de shù bù qīng, duō de xiàng niú shēnshang de máo yīyàng. yúshì, tā kāixīn de duì zìjǐ de qīzi shuō: “jīnnián de shōuchéng zhēn hǎo a, dàosuì duō rú niú máo a!”

Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão nông dân đã làm việc chăm chỉ suốt một năm và cuối cùng đã thu hoạch được cả một cánh đồng lúa. Ông nhìn những bông lúa chín vàng óng và lòng ông tràn ngập niềm vui. Ông đếm số bông lúa, và ông nhận thấy chúng nhiều vô kể, nhiều như lông bò. Thế là, ông vui vẻ nói với vợ mình rằng: “Năm nay mùa màng tốt thật đấy, lúa nhiều như lông bò!”

Usage

用来形容数量极多。

yòng lái xíngróng shùliàng jí duō

Được dùng để chỉ số lượng rất lớn.

Examples

  • 田里的稻子多如牛毛。

    tianli de daozhi duō rú niú máo

    Cây lúa trên cánh đồng nhiều như lông bò.

  • 会议的与会人员多如牛毛。

    huiyi de yuhuirenyuan duō rú niú máo

    Số người tham dự hội nghị đông như lông bò.

  • 城市的车辆多如牛毛。

    chengshi de cheliang duō rú niú máo

    Xe cộ trong thành phố đông như lông bò.