成千上万 Hàng vạn
Explanation
形容数量很多,非常多。通常用来修饰人或物的数量。
Miêu tả một con số rất lớn, vô kể. Thường được dùng để miêu tả số lượng người hoặc vật.
Origin Story
传说古代有一位将军,率领着成千上万的士兵,浩浩荡荡地开赴战场。他们为了保卫国家,为了人民的安宁,不畏艰险,英勇作战。最终,他们取得了辉煌的胜利,为国家赢得了荣誉。成千上万的士兵,用他们的生命和鲜血,谱写了一曲气壮山河的英雄赞歌。他们的故事,将永远被人们铭记,成为中华民族宝贵的精神财富。
Truyền thuyết kể rằng thời xưa, một vị tướng đã dẫn đầu hàng vạn binh sĩ ra chiến trường. Để bảo vệ đất nước và mang lại bình yên cho nhân dân, họ đã chiến đấu dũng cảm, không sợ gian khổ. Cuối cùng, họ đã giành được chiến thắng vẻ vang, mang lại vinh dự cho quốc gia. Hàng vạn binh sĩ, bằng xương máu của mình, đã cất lên khúc ca anh hùng hào hùng. Câu chuyện của họ sẽ mãi được ghi nhớ và trở thành tài sản tinh thần quý giá của dân tộc Trung Hoa.
Usage
用于形容数量极多,通常用于书面语中。
Được sử dụng để miêu tả một con số cực kỳ lớn, thường được dùng trong văn viết.
Examples
-
军队人数成千上万,气势磅礴。
jūnduì rénshù chéngqiānshàngwàn, qìshì bàngbó
Quân đội có số lượng lên đến hàng vạn người, một cảnh tượng hùng vĩ.
-
参加这次活动的群众成千上万,场面十分壮观。
cānjiā zhècì huódòng de qùnzòng chéngqiānshàngwàn, chǎngmiàn shífēn zhuàngguān
Hàng vạn người đã tham gia sự kiện này, cảnh tượng vô cùng hoành tráng.