浩如烟海 bao la như biển cả
Explanation
形容典籍、图书等极为丰富,像茫茫大海一样。
Miêu tả sự phong phú của sách và tài liệu; vô tận và bao la như biển cả.
Origin Story
传说在古代,有一位博学多才的学者,名叫李先生。他一生致力于收集各种书籍,从诗歌到历史,从哲学到科学,无所不包。他的书房里堆满了书籍,高耸入云,宛如一座书山。有一天,一位友人来访,看到李先生书房里的书籍堆积如山,忍不住感叹道:“先生的藏书真是浩如烟海啊!”李先生谦逊地笑了笑,说道:“这些不过是我毕生收集的一小部分罢了,还有许多珍贵的典籍,我没有机会收集到。”友人听得更是惊讶不已,深感李先生的学识渊博,令人敬佩。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa, có một học giả uyên bác và tài năng tên là Lý tiên sinh. Ông dành cả đời mình để sưu tầm đủ loại sách, từ thơ ca đến lịch sử, từ triết học đến khoa học, bao gồm mọi lĩnh vực. Thư phòng của ông chất đầy sách, cao ngất trời, như một ngọn núi sách. Một hôm, có một người bạn đến thăm, và khi nhìn thấy đống sách chất chồng trong thư phòng của Lý tiên sinh, không khỏi thốt lên: “Bộ sách của Lý tiên sinh quả thực bao la như biển cả!”. Lý tiên sinh khiêm nhường mỉm cười và nói: “Đây chỉ là một phần nhỏ trong bộ sưu tập cả đời của tôi. Vẫn còn rất nhiều tác phẩm kinh điển quý giá mà tôi chưa có cơ hội sưu tầm.”. Người bạn càng thêm ngạc nhiên và vô cùng khâm phục kiến thức uyên thâm của Lý tiên sinh.
Usage
用于形容书籍、文献、知识等非常丰富。
Được dùng để miêu tả số lượng sách, tài liệu và kiến thức rất nhiều.
Examples
-
图书馆里藏书浩如烟海,令人叹为观止。
tu shu guan li cang shu hao ru yan hai, ling ren tan wei guan zhi.
Thư viện lưu giữ rất nhiều sách, thật ngoạn mục.
-
他的学识浩如烟海,令人敬佩。
ta de xue shi hao ru yan hai, ling ren jing pei。
Kiến thức của ông rất uyên bác và đáng khâm phục.