丰富多彩 fēng fù duō cǎi phong phú và đa dạng

Explanation

形容事物丰富多彩,种类繁多,形式多样。

Miêu tả một cái gì đó phong phú, đa dạng và nhiều màu sắc.

Origin Story

在一个充满魔法的小镇里,住着一位名叫莉莉的女孩。她每天上学放学都要经过一个神奇的花园。这个花园里的花朵颜色各异,形状千奇百怪,有的像小星星,有的像小铃铛,还有的像小伞。莉莉每天都会仔细观察这些花朵,她发现每种花朵都有自己独特的味道和颜色,有的花朵散发着淡淡的清香,有的花朵则有着浓烈的香味。花园里还有各种各样的昆虫,它们在花丛中飞舞,为花园增添了无限的生机。莉莉觉得这个花园就像一个丰富多彩的世界,充满了惊喜和快乐。她每天都在这个花园里度过一段美好的时光,感受着大自然的魅力。有一天,莉莉决定用画笔记录下花园的美丽,她画了一幅幅色彩鲜艳、栩栩如生的画作,向大家展现了花园的丰富多彩。她的画作获得了大家的赞赏,大家都惊叹于花园的美丽和莉莉的绘画天赋。从此,莉莉成为了小镇上有名的画家,她用画笔将花园的丰富多彩带给了更多的人。

zài yīgè chōngmǎn mófǎ de xiǎo zhèn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lì lì de nǚhái. tā měitiān shàng xué fàng xué dōu yào jīngguò yīgè shénqí de huāyuán. zhège huāyuán lǐ de huāduǒ yánsè gèyì, xíngzhuàng qiānqí bǎiguài, yǒude xiàng xiǎo xīngxīng, yǒude xiàng xiǎo língdāng, hái yǒude xiàng xiǎo sǎn. lì lì měitiān dōu huì zǐxì guānchá zhèxiē huāduǒ, tā fāxiàn měi zhǒng huāduǒ dōu yǒu zìjǐ dú tè de wèidào hé yánsè, yǒude huāduǒ fāsàn zhe dàn dàn de qīngxiāng, yǒude huāduǒ zé yǒuzhe nóngliè de xiāngwèi. huāyuán lǐ hái yǒu gèzhǒng gèyàng de kūnchóng, tāmen zài huācóng zhōng fēiwǔ, wèi huāyuán zēngtiān le wúxiàn de shēngjī. lì lì juéde zhège huāyuán jiù xiàng yīgè fēng fù duō cǎi de shìjiè, chōngmǎn le jīngxī hé kuàilè. tā měitiān dōu zài zhège huāyuán lǐ dùguò yīduàn měihǎo de shíguāng, gǎnshòuzhe dà zìrán de mèilì. yǒu yītiān, lì lì juédìng yòng huàbǐ jìlù xià huāyuán de měilì, tā huà le yī fú fú sècǎi xiānyàn, xǔxǔ rúshēng de huàzuò, xiàng dàjiā zhǎnxian le huāyuán de fēng fù duō cǎi. tā de huàzuò huòdé le dàjiā de zànshǎng, dàjiā dōu jīngtàn yú huāyuán de měilì hé lì lì de huìhuà tiānfù. cóngcǐ, lì lì chéngle xiǎo zhèn shàng yǒumíng de huàjiā, tā yòng huàbǐ jiāng huāyuán de fēng fù duō cǎi dài gěile gèng duō de rén.

Ở một thị trấn nhỏ tràn đầy phép thuật, có một cô gái tên là Lily. Mỗi ngày, cô đều đi học và về nhà qua một khu vườn kỳ diệu. Những bông hoa trong khu vườn này có đủ loại màu sắc và hình dạng. Có những bông hoa giống như những ngôi sao nhỏ, những bông hoa khác giống như những chiếc chuông nhỏ, và một số khác giống như những chiếc ô nhỏ. Mỗi ngày, Lily đều quan sát kỹ những bông hoa này, và cô ấy phát hiện ra rằng mỗi bông hoa đều có mùi hương và màu sắc độc đáo của riêng mình. Một số bông hoa tỏa ra hương thơm nhẹ nhàng, trong khi những bông hoa khác lại có mùi hương đậm đà. Trong khu vườn còn có rất nhiều loài côn trùng khác nhau, chúng bay lượn giữa những bông hoa, tô điểm thêm sức sống cho khu vườn. Lily cảm thấy khu vườn này giống như một thế giới đầy màu sắc, tràn ngập những điều bất ngờ và niềm vui. Cô ấy dành những khoảng thời gian tuyệt vời ở khu vườn này mỗi ngày, cảm nhận được vẻ đẹp quyến rũ của thiên nhiên. Một ngày nọ, Lily quyết định sử dụng cây cọ của mình để ghi lại vẻ đẹp của khu vườn. Cô ấy đã vẽ rất nhiều bức tranh đầy màu sắc và sống động, thể hiện cho mọi người sự phong phú và đa dạng của khu vườn. Những bức tranh của cô ấy được mọi người khen ngợi, và tất cả đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của khu vườn và tài năng hội họa của Lily. Từ đó, Lily trở thành một họa sĩ nổi tiếng trong thị trấn, và cô ấy đã sử dụng cây cọ của mình để mang vẻ đẹp phong phú và đa dạng của khu vườn đến với nhiều người hơn.

Usage

用于形容事物内容丰富,形式多样,色彩鲜明。

yòng yú xíngróng shìwù nèiróng fēngfù, xíngshì duōyàng, sècǎi xiānmíng

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó phong phú, đa dạng và nhiều màu sắc.

Examples

  • 这次展览的展品丰富多彩,令人眼花缭乱。

    zhè cì zhǎn lǎn de zhǎn pǐn fēng fù duō cǎi, lìng rén yǎn huā liáoluàn

    Các hiện vật trưng bày trong triển lãm này phong phú và đa dạng, rực rỡ.

  • 她的生活丰富多彩,充满了乐趣。

    tā de shēnghuó fēng fù duō cǎi, chōng mǎn le lèqù

    Cuộc sống của cô ấy phong phú và nhiều màu sắc, tràn đầy niềm vui.

  • 校园文化活动丰富多彩,展现了学生的青春活力。

    xiàoyuán wénhuà huódòng fēng fù duō cǎi, zhǎnxian le xuésheng de qīngchūn huólì

    Các hoạt động văn hóa trong khuôn viên trường phong phú và đa dạng, thể hiện sức sống tuổi trẻ của sinh viên.