千篇一律 Giống nhau như đúc
Explanation
比喻事物毫无新意,都一个样子。
Đây là thành ngữ được sử dụng để miêu tả những thứ đều giống nhau và thiếu sự độc đáo.
Origin Story
从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫张三的木匠。张三手艺高超,雕刻的木偶栩栩如生,深受村民喜爱。可是,张三总是按着一个固定的模式制作木偶,无论大小,无论造型,都千篇一律,没有一点变化。有一天,村里来了一个老艺人,他看到张三的作品后,忍不住摇了摇头说:“你的木偶虽然制作精良,但是缺乏灵魂。每个木偶都一样,就像流水线上生产出来的产品一样,没有自己的特色。”张三听了老艺人的话,顿时醒悟过来。他开始尝试着改变自己的制作模式,加入一些新的元素,让自己的木偶变得更加生动活泼。从此,张三的木偶作品更加受欢迎,也为他赢得了更多人的赞誉。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người thợ mộc tên là Trương Tam. Trương Tam là một người thợ thủ công lành nghề, người đã khắc những con rối gỗ sống động như thật, rất được người dân trong làng yêu thích. Tuy nhiên, Trương Tam luôn làm rối theo một mô hình cố định, bất kể kích thước, bất kể hình dạng, tất cả đều giống nhau, không có bất kỳ thay đổi nào. Một ngày nọ, một nghệ nhân già đến làng và nhìn thấy tác phẩm của Trương Tam. Ông ta lắc đầu và nói,
Usage
形容事物毫无新意,都一个样子。
Được sử dụng để miêu tả những thứ đều giống nhau và thiếu sự độc đáo.
Examples
-
这些产品的设计千篇一律,缺乏新意。
zhè xiē chǎn pǐn de shè jì qiān piān yī lǜ, quē fá xīn yì.
Thiết kế của những sản phẩm này đều giống nhau, thiếu sự sáng tạo.
-
会议上,大家的意见千篇一律,毫无新意。
huì yì shàng, dà jiā de yì jiàn qiān piān yī lǜ, háo wú xīn yì.
Trong cuộc họp, mọi người đều có cùng một ý kiến, không có ý tưởng mới.
-
他的文章千篇一律,读起来很乏味。
tā de wén zhāng qiān piān yī lǜ, dú qǐ lái hěn fá wèi.
Bài viết của anh ấy đều giống nhau, đọc rất nhàm chán.