千差万别 qiān chā wàn bié Hàng ngàn sự khác biệt

Explanation

千差万别,是指事物之间存在着很大的差异,形容种类繁多,各不相同。它强调事物之间具有多样性和不可比拟性。

Hàng ngàn sự khác biệt, đề cập đến thực tế là có sự khác biệt lớn giữa các sự vật, mô tả nhiều loại, mỗi loại khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và không thể so sánh được của các sự vật.

Origin Story

在古代,有一位名叫李白的诗人,他喜欢游山玩水,常常带着酒壶和琴去各个地方。一天,李白来到一座高山,准备登顶欣赏风景。他看到山间花草树木,形态各异,颜色缤纷,不由地感叹道:“这世间万物,千差万别,真是美不胜收!”

zài gǔ dài, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, tā xǐhuan yóu shān wán shuǐ, chángcháng dài zhe jiǔ hú hé qín qù gè gè dìfāng. yī tiān, lǐ bái lái dào yī zuò gāo shān, zhǔnbèi dēng dǐng xǐnshǎng fēngjǐng. tā kàn dào shān jiān huā cǎo shù mù, xíng tài gè yì, yán sè bīn fēn, bù yóu de gǎntàn dào: “zhè shì jiān wàn wù, qiān chā wàn bié, zhēnshi měi bù shèng shōu!”

Ngày xưa, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất thích đi du lịch và ngắm cảnh. Ông thường mang theo một bình rượu và đàn tranh đến nhiều nơi. Một ngày nọ, Lý Bạch đến một ngọn núi cao và chuẩn bị leo lên đỉnh núi để chiêm ngưỡng phong cảnh. Ông nhìn thấy hoa, cây cối và thực vật trên núi, với hình dạng và màu sắc khác nhau, và không khỏi thốt lên:

Usage

这个成语用来形容事物之间差异很大,种类繁多,没有相同的。可以用在描述不同事物之间的差异,比如:

zhè ge chéng yǔ yòng lái xíngróng shìwù zhī jiān chāyì hěn dà, zhǒnglèi fán duō, méiyǒu tóng yàng de. kěyǐ yòng zài miáoshù bù tóng shìwù zhī jiān de chāyì, bǐrú:

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả sự khác biệt lớn giữa các sự vật và nhiều loại, ví dụ:

Examples

  • 不同人的审美观千差万别。

    bù tóng de rén de shěnměi guān qiān chā wàn bié.

    Khẩu vị thẩm mỹ của mỗi người khác nhau.

  • 虽然都是同一款手机,但配置却千差万别。

    suīrán dōu shì tóng yī kuǎn shǒujī, dàn pèizhi què qiān chā wàn bié.

    Mặc dù tất cả đều là cùng một mẫu điện thoại, nhưng cấu hình lại rất khác nhau.

  • 每个人对未来的规划都千差万别,没有统一的标准。

    měi gè rén duì wèilái de guīhuà dōu qiān chā wàn bié, méiyǒu tǒngyī de biāozhǔn.

    Mỗi người đều có kế hoạch riêng cho tương lai, không có tiêu chuẩn chung nào.