形形色色 muôn hình muôn vẻ
Explanation
形容各种各样,种类繁多。
Được sử dụng để mô tả nhiều loại người hoặc vật.
Origin Story
在一个繁华的古代集市上,熙熙攘攘的人群穿梭在各个摊位之间。琳琅满目的商品应有尽有,形形色色的物件让人目不暇接:精巧的玉器,闪耀着温润的光泽;色彩斑斓的丝绸,散发着淡淡的清香;古朴的陶瓷,诉说着古老的故事;奇特的香料,弥漫着诱人的气息。来自不同地方的商贩,穿着各异的服饰,说着不同的方言,他们的叫卖声此起彼伏,构成了一幅热闹非凡的景象。这里有来自西域的珍奇异宝,也有中原地区的家常日用;有富商巨贾,也有小商小贩;有达官显贵,也有平民百姓。他们汇聚于此,构成了一幅生机勃勃、热闹非凡的画面,展示了古代社会丰富多彩的生活景象。
Trong một khu chợ cổ nhộn nhịp, dòng người đông đúc chen chúc giữa các gian hàng. Hàng hóa đủ loại bày bán la liệt, và vô vàn đồ vật khiến người ta hoa mắt: những món đồ ngọc bích tinh xảo, tỏa sáng với ánh hào quang dịu nhẹ; những tấm lụa nhiều màu sắc, tỏa ra hương thơm thoang thoảng; những đồ gốm giản dị, kể lại những câu chuyện cổ xưa; những loại gia vị kỳ lạ, tỏa ra mùi thơm quyến rũ. Những người bán hàng rong từ nhiều nơi khác nhau, với những bộ trang phục khác nhau và nói những phương ngữ khác nhau, tiếng rao hàng của họ hòa quyện tạo nên một khung cảnh nhộn nhịp và sôi động. Có những kho báu kỳ lạ từ các vùng phía Tây, và cả những đồ dùng thiết yếu hàng ngày từ Trung Nguyên; những thương gia giàu có và những người bán hàng nhỏ lẻ; những quan lại cấp cao và những người dân bình thường. Họ tập trung ở đây, tạo nên một khung cảnh sôi động và tấp nập, phô bày bức tranh cuộc sống đa dạng và phong phú của xã hội cổ đại.
Usage
用于形容各种各样的人或事物。
Được sử dụng để mô tả nhiều loại người hoặc vật.
Examples
-
集市上商品琳琅满目,形形色色,令人眼花缭乱。
jíshì shàng shāngpǐn línlángmǎnmù, xíngxíngsèsè, lìng rén yǎnhuāliáoluàn
Hàng hóa trên chợ rất đa dạng và sặc sỡ, khiến người ta hoa mắt.
-
形形色色的游人涌入景区,热闹非凡。
xíngxíngsèsè de yóurén yǒngrù jǐngqū, rè nào fēifán
Khách du lịch từ khắp nơi đổ xô đến khu nghỉ dưỡng và nơi đây vô cùng nhộn nhịp..