琳琅满目 Lân Lang Mãn Mục
Explanation
形容各种美好的东西很多,多得使人目不暇接。
Miêu tả rất nhiều thứ đẹp đẽ, nhiều đến mức làm choáng ngợp.
Origin Story
传说中,有一位名叫琳琅的仙女,她非常喜欢收集各种珍奇宝物。有一天,她来到人间,看到人间各种各样的奇珍异宝,琳琅满目,便将它们全部收进了她的百宝囊中,从此,人间再无如此琳琅满目的景象。后来人们为了纪念她,便将“琳琅满目”用来形容美好的事物很多。
Truyền thuyết kể rằng có một tiên nữ tên là Lân Lang, rất thích sưu tầm các báu vật quý hiếm và độc đáo. Một ngày nọ, nàng xuống trần gian và nhìn thấy vô số báu vật quý hiếm và độc đáo, một cảnh tượng vô cùng rực rỡ. Nàng đã thu thập tất cả vào chiếc túi báu vật thần kỳ của mình, và từ ngày đó trở đi, trần gian không còn cảnh tượng nào huy hoàng như vậy nữa. Để tưởng nhớ nàng, người ta dùng “Lân Lang Mãn Mục” để miêu tả số lượng đồ vật đẹp đẽ rất nhiều.
Usage
用于形容美好的事物很多,多得让人眼花缭乱。
Được dùng để miêu tả rất nhiều thứ đẹp đẽ, nhiều đến mức làm choáng ngợp.
Examples
-
商场里商品琳琅满目,让人眼花缭乱。
shangchang li shangpin linlangmanmu,rang ren yanhualiaoluan.
Hàng hóa trong trung tâm thương mại rất nhiều và bắt mắt.
-
博物馆里琳琅满目的文物,展现了灿烂的中华文明。
bowuguan li linlangmanmu de wenwu,zhanxianle canlan de zhonghua wenming
Rất nhiều hiện vật trong bảo tàng thể hiện nền văn minh rực rỡ của Trung Quốc.