一塌糊涂 lộn xộn
Explanation
形容非常混乱,杂乱无章,形容事情做得不好,乱七八糟,毫无章法。
Đây là một cụm từ mô tả một cái gì đó rất lộn xộn và không có tổ chức, một cái gì đó được thực hiện một cách tồi tệ, lộn xộn, không có trật tự. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc nhiệm vụ đang trong tình trạng rất tệ.
Origin Story
老李是一名厨师,他开了家小餐馆。起初生意不错,很多老顾客都喜欢他的手艺,也经常介绍朋友来光顾。可是,最近老李的餐馆生意却一落千丈,顾客越来越少,很多老顾客也渐渐不来了。老李对此感到很纳闷,他认真地反思了自己的做法,发现自己最近越来越懒散,食材的质量也不如以前了,再加上店里的卫生也越来越糟糕,导致很多老顾客都失望了。老李终于意识到了问题的严重性,他决心重新振作起来,严格要求自己,认真做好每一道菜,保证食材新鲜,并加强了店内卫生管理。一段时间后,老李的餐馆生意逐渐恢复,顾客也越来越多,老李的餐馆又回到了以前的兴旺景象。
Lão Lý là một đầu bếp đã mở một nhà hàng nhỏ. Ban đầu, việc kinh doanh rất tốt, và nhiều khách quen thích tài nghệ nấu nướng của ông ấy và thường giới thiệu bạn bè đến ăn. Tuy nhiên, gần đây, việc kinh doanh của nhà hàng Lão Lý đã sụt giảm, khách hàng ngày càng ít đi, và nhiều khách quen cũng dần không đến nữa. Lão Lý cảm thấy rất bối rối và suy nghĩ nghiêm túc về hành động của mình. Ông nhận thấy gần đây mình ngày càng lười biếng, chất lượng nguyên liệu cũng không còn như trước, vệ sinh trong cửa hàng cũng ngày càng tệ, dẫn đến nhiều khách quen thất vọng. Cuối cùng, Lão Lý nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề và quyết định vực dậy tinh thần, tự đòi hỏi nghiêm khắc, cẩn thận chế biến từng món ăn, đảm bảo nguyên liệu tươi ngon, đồng thời tăng cường quản lý vệ sinh trong cửa hàng. Sau một thời gian, việc kinh doanh của nhà hàng Lão Lý dần phục hồi, khách hàng ngày càng đông, và nhà hàng của Lão Lý đã trở lại với hình ảnh thịnh vượng như trước.
Usage
形容事情或状况极其混乱,没有条理,完全失败。常用来表达一种失望或批评的态度。
Mô tả một tình huống hoặc kết quả cực kỳ hỗn loạn và không có tổ chức, không có cấu trúc, và hoàn toàn thất bại. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng hoặc chỉ trích.
Examples
-
他的工作做得一塌糊涂,根本没有章法。
tā de gōng zuò zuò de yī tā hú tú, gēn běn méi yǒu zhāng fǎ.
Công việc của anh ấy thật lộn xộn, chẳng có phương pháp nào.
-
这篇文章写得一塌糊涂,毫无逻辑可言。
zhè piān wén zhāng xiě de yī tā hú tú, háo wú luó jí kě yán.
Bài viết này thật lộn xộn, chẳng có logic gì.
-
这场比赛打得一塌糊涂,完全没有战术可言。
zhè chǎng bǐ sài dǎ de yī tā hú tú, wán quán méi yǒu zhàn shù kě yán
Trận đấu này thật tệ, chẳng có chiến lược nào.