杂乱无章 lộn xộn
Explanation
形容事物毫无条理,乱七八糟。
Miêu tả những thứ hoàn toàn không có trật tự hoặc sắp xếp.
Origin Story
老王是一位著名的画家,他的画室却杂乱无章。颜料管随意丢弃,画布堆积如山,画笔散落各处,简直像经历了一场龙卷风。然而,就是在这样的环境中,老王却能创作出令人惊叹的艺术作品。他的灵感仿佛不受环境的影响,总能从这堆杂乱中找到创作的脉络。一次,一位年轻的画家慕名拜访老王,看到画室的景象,惊讶地问:“大师,您的画室怎么如此杂乱?”老王笑了笑说:“我习惯了,这杂乱中自有我的秩序。”年轻的画家似懂非懂,却也明白了创作的自由与不受拘束。后来,这位年轻的画家也效仿老王的作风,但效果并不理想。他的画作也杂乱无章,缺乏艺术感染力。他意识到,老王在杂乱中创造秩序,而自己只是无序的堆砌。这就像是用同样数量的积木,老王能建成雄伟的城堡,而自己只能建成一堆毫无规则的废墟。因此,杂乱无章并不等于创造,真正的创造需要有条理的思绪和严谨的态度。
Ông Wang là một họa sĩ nổi tiếng, nhưng xưởng vẽ của ông lại vô cùng lộn xộn. Ống màu vung vãi khắp nơi, tranh vẽ chất thành đống, cọ vẽ nằm rải rác—như thể một cơn lốc xoáy đã quét qua nơi đây. Thế nhưng, trong môi trường như vậy, ông Wang vẫn sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời. Nguồn cảm hứng của ông dường như không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, bằng cách nào đó đã tìm thấy trật tự trong sự hỗn loạn. Một ngày nọ, một họa sĩ trẻ đến thăm ông Wang, rất ngạc nhiên khi nhìn thấy tình trạng của xưởng vẽ. “Thưa bậc thầy”, anh ta hỏi, “Sao xưởng vẽ của ngài lại bừa bộn đến thế?” Ông Wang mỉm cười và trả lời: “Tôi đã quen rồi. Trong sự lộn xộn này có trật tự của riêng tôi.” Họa sĩ trẻ hơi bối rối, nhưng anh ta hiểu được sự tự do và không bị ràng buộc trong quá trình sáng tạo. Sau đó, họa sĩ trẻ cố gắng bắt chước phong cách của ông Wang nhưng không thành công. Tác phẩm của anh ta cũng lộn xộn và thiếu sức hấp dẫn nghệ thuật. Anh ta nhận ra rằng ông Wang đã tạo ra trật tự từ sự hỗn loạn, còn anh ta chỉ đơn thuần là chất đống hỗn độn. Điều này cũng giống như sử dụng cùng một số lượng khối xây dựng—ông Wang có thể xây dựng nên một lâu đài nguy nga, còn anh ta chỉ có thể tạo ra một đống đổ nát hỗn độn. Vì vậy, sự hỗn độn không đồng nghĩa với sự sáng tạo; sáng tạo thực sự đòi hỏi sự trật tự trong suy nghĩ và thái độ nghiêm túc.
Usage
用于形容事物杂乱无章,没有条理。
Được dùng để miêu tả thứ gì đó hỗn độn và không có trật tự.
Examples
-
他的房间里东西摆放杂乱无章。
ta de fangjian li dongxi baifang zaluan wuzhang
Phòng anh ấy rất bừa bộn.
-
他的思路杂乱无章,难以理清。
ta de sixiang zaluan wuzhang,nanyi liqing
Suy nghĩ của anh ấy rất lộn xộn, khó hiểu.