井然有序 Ngăn nắp
Explanation
形容条理清晰,秩序井然的状态。表示事物安排合理,有条不紊。
Mô tả một trạng thái trật tự và rõ ràng. Điều này cho thấy mọi thứ được sắp xếp một cách logic và được tổ chức hiệu quả.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位德高望重的长者,他以治家有方闻名。他的家中,无论大小物件,都摆放得井然有序。厨房里,锅碗瓢盆各就各位;书房里,书籍文稿整齐排列;花园中,花草树木错落有致。长者经常告诫子孙,做事要井然有序,才能事半功倍。他的子孙们耳濡目染,也养成了井然有序的生活习惯,家家户户都干净整洁,生活富足安康。村里人受到长者的影响,也开始注重家中的整洁有序,整个村庄因此焕然一新,变得更加和谐美好。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một vị trưởng lão được kính trọng, nổi tiếng với việc quản lý gia đình ngăn nắp. Trong nhà ông, mọi thứ, dù lớn hay nhỏ, đều được sắp xếp gọn gàng. Trong bếp, nồi, chảo và bát đũa đều ở đúng vị trí; trong thư phòng, sách và bản thảo được xếp đặt ngay ngắn; và trong vườn, hoa, cỏ và cây cối được bố trí hài hòa. Vị trưởng lão thường khuyên con cháu ông giữ gìn trật tự trong mọi việc, nhấn mạnh rằng điều này sẽ dẫn đến hiệu quả cao hơn. Con cháu ông, học được điều này qua việc quan sát và bắt chước, đã hình thành những thói quen ngăn nắp và nhà cửa của họ luôn sạch sẽ và gọn gàng. Toàn bộ ngôi làng được hưởng lợi từ ảnh hưởng của vị trưởng lão. Mọi người bắt đầu chú trọng đến sự ngăn nắp trong nhà của họ, dẫn đến một ngôi làng tươi mới, hài hòa và xinh đẹp.
Usage
形容事物安排整齐有序,条理清楚。常用于描述环境、物品、工作、生活等方面。
Được sử dụng để mô tả việc sắp xếp các thứ một cách ngăn nắp và rõ ràng. Thường được sử dụng để mô tả môi trường, đồ vật, công việc và cuộc sống.
Examples
-
会议现场井然有序,大家认真倾听发言。
huiyi xianchang jingran youxu, dajia renzhen qingting fayan.
Buổi họp diễn ra trật tự và mọi người đều chăm chú lắng nghe bài phát biểu.
-
图书馆的书架井然有序,方便读者查找。
tushuguan de shujia jingran youxu, fangbian duzhe chazhao.
Giá sách trong thư viện được sắp xếp ngăn nắp, giúp độc giả dễ dàng tìm kiếm sách.