应接不暇 ying jie bu xia Choáng ngợp

Explanation

形容事情或人太多,应付不过来。

Thành ngữ này miêu tả tình huống một người bị choáng ngợp bởi quá nhiều việc hoặc người cần phải xử lý.

Origin Story

晋朝时,名士谢安与侄子谢石、谢玄一起讨论军事战略。谢安问谢石:“如果秦军来犯,你准备怎么办?”谢石沉稳地回答:“我会派精兵强将迎战,一定能大败敌军!”谢安又问谢玄:“如果敌军兵力强大,怎么办?”谢玄也从容不迫地回答:“我会充分利用地利人和,各个击破,以逸待劳,最终取得胜利!”这时,谢安身边的工作人员纷纷前来汇报各种军情,消息纷至沓来,谢安却始终保持着冷静,一边听着汇报,一边有条不紊地布置各项任务。他处理各种事务都井然有序,应接不暇却没有显得手忙脚乱,充分展现了他卓越的领导能力和超强的应对能力。这使得谢石和谢玄都对他无比敬佩。

Jin chao shi, ming shi Xie An yu zhi zi Xie Shi, Xie Xuan yi qi tao lun jun shi zhan lue. Xie An wen Xie Shi: "Ruo guo Qin jun lai fan, ni zhun bei zen me ban?" Xie Shi chen wen di huida: "Wo hui pai jing bing qiang jiang ying zhan, yi ding neng da bai di jun!" Xie An you wen Xie Xuan: "Ruo guo di jun bing li qiang da, zen me ban?" Xie Xuan ye cong rong bu po di huida: "Wo hui chong fen li yong di li ren he, ge ge ji po, yi yi dai lao, zui zhong qu de sheng li!"

Trong thời nhà Tấn, nhà học giả nổi tiếng Tạ An đã thảo luận về chiến lược quân sự với các cháu trai của ông là Tạ Thạch và Tạ Huyền. Tạ An hỏi Tạ Thạch: “Nếu quân Tần tấn công, ngươi sẽ làm gì?” Tạ Thạch bình tĩnh trả lời: “Ta sẽ điều động quân tinh nhuệ ra chiến đấu và chắc chắn sẽ đánh bại quân địch!” Tạ An lại hỏi Tạ Huyền: “Nếu quân địch mạnh, ngươi sẽ làm gì?” Tạ Huyền cũng bình tĩnh trả lời: “Ta sẽ tận dụng triệt để lợi thế địa lý và sự ủng hộ của dân chúng, đánh bại chúng từng bước một, và cuối cùng giành chiến thắng!” Vào lúc đó, các thuộc hạ của Tạ An liên tục báo cáo các tình hình quân sự khác nhau. Các tin tức đến liên tiếp, nhưng Tạ An vẫn giữ được bình tĩnh, lắng nghe báo cáo trong khi có hệ thống sắp xếp các nhiệm vụ khác nhau. Ông xử lý các công việc khác nhau một cách trật tự. Ngay cả khi bị quá tải, ông cũng không tỏ ra hoảng hốt, thể hiện đầy đủ khả năng lãnh đạo xuất sắc và khả năng ứng phó mạnh mẽ của mình, gây ấn tượng mạnh với Tạ Thạch và Tạ Huyền.

Usage

常用于形容工作繁忙,应付不过来的情况。

chang yong yu xing rong gong zuo fan mang, ying fu bu guo lai de qing kuang

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tình huống một người có quá nhiều việc cần làm mà khó có thể xử lý hết.

Examples

  • 演出结束后,演员们应接不暇,忙着签名合影。

    yan chu jie shu hou, yan yuan men ying jie bu xia, mang zhe qian ming he ying

    Sau buổi biểu diễn, các diễn viên đã rất vất vả vì quá nhiều yêu cầu chữ ký và chụp ảnh.

  • 今天收到的快递太多了,我应接不暇,都不知道先处理哪个。

    jin tian shou dao de kuai di tai duo le, wo ying jie bu xia, dou bu zhi dao xian chu li na ge

    Hôm nay tôi nhận được quá nhiều bưu kiện, tôi không thể xử lý hết