游刃有余 You Ren You Yu một cách dễ dàng

Explanation

形容做事熟练老练,轻而易举,绰绰有余。

Được dùng để miêu tả người khéo léo và giàu kinh nghiệm trong việc làm, dễ dàng và không cần nỗ lực.

Origin Story

战国时期,著名厨师庖丁为梁惠王宰牛,他技艺高超,刀锋在牛的骨骼间游走自如,毫无阻碍,动作轻盈流畅,如同舞蹈一般。梁惠王看得目瞪口呆,赞叹不已。庖丁解释说,他宰牛已经十九年了,对牛的肌肉骨骼结构了如指掌,所以才能做到游刃有余。

zhanguoshiqi, zhu ming chufushi paoding wei liang huiwang zai niu, ta jiyi gaochao, daofeng zai niu de guge jian youzou ziru, hao wu zuai'ai, dongzuo qingying liuchang, ruotong wudao yiban. liang huiwang kan de mudeng dada, zantanyu yi. paoding jieshi shuo, ta zainiu yijing shijiu nian le, dui niu de jiru guge jie gou le ru zhi zhang, suoyi caineng zuodao yourenyouyu.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một đầu bếp nổi tiếng, Bào Đỉnh, đã mổ bò cho vua Lương Huệ. Kỹ thuật của ông ta điêu luyện đến mức lưỡi dao di chuyển tự do giữa các xương của con bò, không hề bị cản trở, động tác nhẹ nhàng uyển chuyển như đang khiêu vũ. Vua Lương Huệ kinh ngạc và không ngừng ca ngợi ông ta. Bào Đỉnh giải thích rằng ông đã mổ bò được 19 năm và hiểu rõ cấu trúc cơ bắp và xương của con bò, vì vậy ông có thể làm việc đó một cách dễ dàng.

Usage

多用于形容人做事熟练、轻松自如。

duoyong yu xingrong ren zuoshi shulian, qingsong ziru.

Từ này được dùng để miêu tả người làm việc khéo léo và dễ dàng.

Examples

  • 他处理事情游刃有余,令人钦佩。

    ta chuli shiqing yourenyouyu, lingren qinpei.

    Anh ấy xử lý mọi việc một cách dễ dàng, điều đó đáng ngưỡng mộ.

  • 面对突发事件,他依然游刃有余地应对。

    mian dui tufa shijian, ta yiran yourenyouyu de yingdui.

    Đương đầu với những sự cố bất ngờ, anh ấy vẫn xử lý chúng một cách dễ dàng.

  • 经过多年的积累,他在这个领域游刃有余。

    jingguo duonian de jilei, ta zai zhege lingyu yourenyouyu.

    Sau nhiều năm tích lũy, anh ấy đã thành thạo trong lĩnh vực này.