捉襟见肘 zhuō jīn jiàn zhǒu thiếu thốn

Explanation

拉拉衣襟,就露出胳膊肘。形容衣服破烂,也比喻顾此失彼,穷于应付。

Kéo ve áo để lộ khuỷu tay. Mô tả quần áo rách rưới, cũng như việc không thể đối phó với mọi thứ.

Origin Story

春秋时期,孔子的弟子曾参隐居不仕,过着简朴的生活。他住在卫国,由于长期劳作,衣衫褴褛,常常是捉襟见肘。一天,曾参去拜访一位朋友,朋友见他衣着破旧,便劝他换身新衣。曾参却说:"我身无长物,哪有闲钱置办新衣呢?况且,我心安理得,即使衣衫褴褛,也无愧于心。"

chūnqiū shíqī, kǒngzǐ de dìzǐ céng shēn yǐnjū bùshì, guòzhe jiǎnpǔ de shēnghuó. tā zhù zài wèi guó, yóuyú chángqī láozhuō, yīsān lánlǚ, chángcháng shì zhuō jīn jiàn zhǒu. yī tiān, céng shēn qù bàifǎng yī wèi péngyǒu, péngyǒu jiàn tā yīzhuō pòjiù, biàn quàn tā huàn shēn xīnyī. céng shēn què shuō: "wǒ shēn wú chángwù, nǎ yǒu xiánqián zhìbàn xīnyī ne? kuàngqiě, wǒ xīn ān lǐdé, jíshǐ yīsān lánlǚ, yě wú kuì yú xīn。"

Vào thời Xuân Thu, Zeng Shen, đệ tử của Khổng Tử, sống một cuộc sống giản dị. Lúc ở nước Ngụy, do nhiều năm làm việc vất vả, quần áo của ông đã rất rách rưới, và ông thường xuyên rơi vào tình trạng “zhuō jīn jiàn zhǒu”. Một hôm, ông đến thăm một người bạn. Thấy quần áo của ông tả tơi, người bạn khuyên ông nên mua quần áo mới. Tuy nhiên, Zeng Shen đáp: “Tôi không có gì cả, và tôi không có tiền để mua quần áo mới. Hơn nữa, lương tâm tôi thanh thản, ngay cả khi mặc quần áo rách rưới, tôi cũng không cảm thấy xấu hổ.

Usage

常用来形容贫困或经济窘迫。

cháng yòng lái xiárong pínkùn huò jīngjì jiǒngpò

Thường được dùng để miêu tả sự nghèo khó hoặc khó khăn về tài chính.

Examples

  • 他捉襟见肘,生活过得非常艰难。

    ta zhuō jīn jiàn zhǒu, shenghuo guò de fēicháng jiānnán。

    Anh ấy rất nghèo và cuộc sống rất khó khăn.

  • 公司资金紧张,捉襟见肘,难以应对市场竞争。

    gōngsī zījīn jǐnzhāng, zhuō jīn jiàn zhǒu, nán yì yìngduì shìchǎng jìngzhēng。

    Công ty thiếu vốn và đang vật lộn để cạnh tranh trên thị trường.