轻车熟路 qīng chē shú lù con đường dễ dàng

Explanation

形容对事情非常熟悉,做起来很容易。

Điều này miêu tả một việc rất quen thuộc và dễ dàng thực hiện.

Origin Story

从前,有一个经验丰富的车夫,他每天都驾驶马车在同一条路上行驶,这条路他已经走了几十年,路上的每一个坑洼、每棵树木、每座桥梁,他都了如指掌。有一天,他要运送一批重要的货物,货物并不重,所以马车很轻,他驾着这辆轻便的马车,沿着熟悉的路,轻轻松松地就到达了目的地。这便是轻车熟路的由来,它形容的是事情非常熟悉,做起来很容易。这个故事告诉我们,熟能生巧,只要我们坚持不懈地努力,不断地学习和积累经验,就能在任何事情上都能轻车熟路,取得成功。

cóng qián, yǒu yīgè jīngyàn fēngfù de chēfū, tā měitiān dōu jiàshǐ mǎchē zài tóng yī tiáo lù shang xíngshǐ, zhè tiáo lù tā yǐjīng zǒule jǐ shí nián, lù shang de měi yīgè kēngwā, měi kē shùmù, měi zuò qiáoliáng, tā dōu le rú zhǐ zhǎng. yǒu yītiān, tā yào yùnsòng yī pī zhòngyào de huòwù, huòwù bìngbù zhòng, suǒyǐ mǎchē hěn qīng, tā jiàzhe zhè liàng qīngbiàn de mǎchē, yánzhe shúxī de lù, qīngqīngsōngsōng de jiù dàodá le mùdìdì. zhè biàn shì qīng chē shú lù de yóulái, tā xíngróng de shì shìqíng fēicháng shúxī, zuò qǐlái hěn róngyì. zhège gùshì gàosù wǒmen, shú néng shēng qiǎo, zhǐyào wǒmen jiānchí bùxiè de nǔlì, bùduàn de xuéxí hé jīlěi jīngyàn, jiù néng zài rènhé shìqíng shang dōu néng qīng chē shú lù, qǔdé chénggōng.

Ngày xửa ngày xưa, có một người lái xe ngựa giàu kinh nghiệm, người hàng ngày đều lái xe ngựa của mình trên cùng một con đường. Ông ta đã đi trên con đường đó hàng chục năm, và ông ta biết từng ổ gà, từng cái cây, và từng cây cầu như lòng bàn tay của mình. Một ngày nọ, ông ta phải vận chuyển một lô hàng quan trọng, lô hàng không quá nặng, vì vậy chiếc xe ngựa rất nhẹ. Ông ta lái chiếc xe ngựa nhẹ nhàng đó dọc theo con đường quen thuộc và dễ dàng đến được đích. Đây là nguồn gốc của thành ngữ "qing che shu lu", nó mô tả một việc rất quen thuộc và dễ dàng thực hiện. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng luyện tập làm nên sự hoàn hảo, miễn là chúng ta kiên trì, liên tục học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, chúng ta có thể trở nên thành thạo trong bất cứ điều gì và đạt được thành công.

Usage

形容对某事非常熟悉,做起来轻而易举。常用于形容做事熟练、容易。

xíngróng duì mǒushì fēicháng shúxī, zuò qǐlái qīng'ér yìjǔ. cháng yòng yú xíngróng zuòshì shúliàn, róngyì.

Nó được sử dụng để mô tả ai đó rất quen thuộc với điều gì đó và do đó có thể dễ dàng hoàn thành nó. Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó khéo léo và dễ dàng.

Examples

  • 他轻车熟路地走在那条小路上。

    tā qīng chē shú lù de zǒu zài nà tiáo xiǎo lù shang

    Anh ấy đi trên con đường mòn đó một cách dễ dàng.

  • 对于这个项目,他轻车熟路,能够顺利完成。

    duì yú zhège xiàngmù, tā qīng chē shú lù, nénggòu shùnlì wánchéng

    Anh ấy rất quen thuộc với dự án này và có thể hoàn thành nó một cách trơn tru.