寸步难行 khó khăn từng bước
Explanation
形容事情进展艰难,寸步难行。
Mô tả sự khó khăn trong tiến trình của một vấn đề.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,想要去拜访一位隐居山林的朋友。他沿着崎岖的山路,一路跋涉,山路蜿蜒曲折,荆棘丛生,行走十分艰难。李白虽然意志坚定,但山路如此险峻,他每走一步都异常吃力,感觉寸步难行。他几次想放弃,但想到与朋友相聚的喜悦,又坚持了下来。经过几天的辛苦跋涉,李白终于到达了朋友的住所,两人把酒言欢,尽情畅谈,李白心中的喜悦难以言表。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch muốn đến thăm một người bạn sống ẩn dật trên núi. Ông ta đi theo một con đường núi quanh co, đầy gai và chướng ngại vật. Mặc dù Lý Bạch rất quyết tâm, nhưng con đường quá dốc đến nỗi mỗi bước đi đều là một nỗ lực lớn, và ông ta cảm thấy như thể mình không thể tiến bộ. Có vài lần ông ta suýt bỏ cuộc, nhưng ý nghĩ được gặp lại người bạn của mình đã cho ông ta sức mạnh để tiếp tục. Sau vài ngày đi bộ vất vả, Lý Bạch cuối cùng cũng đến được nhà bạn mình, nơi họ cùng nhau uống rượu và trò chuyện thoải mái. Niềm vui của Lý Bạch không thể diễn tả được.
Usage
用于形容处境艰难,事情进展缓慢。
Được sử dụng để mô tả một tình huống khó khăn và sự tiến bộ chậm chạp.
Examples
-
他遇到困难重重,寸步难行。
ta yu dao kun nan chong chong, cun bu nan xing.
Anh ấy gặp phải rất nhiều khó khăn và thấy khó để tiến bộ.
-
改革开放初期,国家建设寸步难行。
gaige kaifang chuqi, guojia jianshe cun bu nan xing
Trong những ngày đầu của cải cách và mở cửa, việc xây dựng quốc gia diễn ra chậm chạp..