步履维艰 bù lǚ wéi jiān đi lại khó khăn

Explanation

形容行走困难,行动不方便。多用于老年人或有病的人行动不便的情况。

Mô tả sự khó khăn khi đi bộ và sự bất tiện. Thường được dùng cho người già hoặc người bệnh khó khăn trong việc di chuyển.

Origin Story

一位年迈的将军,戎马一生,为国征战无数,如今退隐山林,却发现自己步履维艰,每一步都走得异常艰难。他曾驰骋沙场,指挥千军万马,如今却连简单的行走都成了挑战。昔日战场上的英姿飒爽,如今只能在回忆中追寻。他拄着拐杖,一步一步地挪动着,每一步都仿佛走过了一段漫长的征程。曾经熟悉的山山水水,如今也变得陌生起来,仿佛在嘲笑他年华老去。然而,他依然挺直着腰板,眼神中充满了坚毅,他用他那饱经风霜的步履,书写着属于他的传奇。

yī wèi niánmài de jiāngjūn, róngmǎ yīshēng, wèi guó zhēngzhàn wúshù, rújīn tuìyǐn shānlín, què fāxiàn zìjǐ bù lǚ wéi jiān, měi yībù dōu zǒu de yí cháng jiānnán. tā céng chíchěng shāchǎng, zhǐhuī qiānjūn wànmǎ, rújīn què lián jiǎndān de xíngzǒu dōu chéng le tiǎozhàn. xī rì zhànchǎng shang de yīngzī sàshuǎng, rújīn zhǐ néng zài huíyì zhōng zhuīxún. tā zhǔzhe guǎizhàng, yībù yībù de nuómòuzhe, měi yībù dōu fǎngfú zǒuguò le yīduàn màncháng de zhēngchéng. céngjīng shúxī de shān shān shuǐ shuǐ, rújīn yě biàn de mòshēng qǐlái, fǎngfú zài cháoxiào tā nián huá lǎo qù. rán'ér, tā yīrán tǐngzhí zhe yāobǎn, yǎnshēng zhōng chōngmǎn le jiānyì, tā yòng tā nà bǎojīng fēngshuāng de bù lǚ, shūxiězhe shǔyú tā de chuánqí.

Một vị tướng già, người đã dành cả đời mình trên chiến trường, về hưu ở vùng núi. Tuy nhiên, ông nhận thấy bước đi của mình trở nên khó khăn; mỗi bước đi đều vô cùng gian nan. Xưa kia, ông cưỡi ngựa trên chiến trường, chỉ huy hàng nghìn binh lính, nhưng giờ đây, ngay cả việc đi bộ đơn giản cũng là một thử thách. Tinh thần anh hùng của ông trên chiến trường ngày trước chỉ còn lại trong ký ức. Ông dùng gậy và di chuyển từng bước một, mỗi bước đi dường như là một cuộc hành trình dài. Những ngọn núi và dòng sông đã từng quen thuộc nay lại trở nên xa lạ, như thể đang chế giễu tuổi già của ông. Thế nhưng, ông vẫn đứng thẳng, ánh mắt tràn đầy quyết tâm, ông viết nên câu chuyện huyền thoại của riêng mình bằng những bước chân đã trải qua bao thăng trầm.

Usage

用来形容走路困难,行动不便,常用于老年人或病人。

yòng lái miáoshù zǒulù kùnnán, xíngdòng bùbiàn, cháng yòng yú lǎonián rén huò bìngrén.

Được sử dụng để mô tả sự khó khăn khi đi bộ và sự bất tiện, thường được dùng cho người già hoặc người bệnh.

Examples

  • 他年纪大了,步履维艰,行动不便。

    ta niánji dà le, bù lǚ wéi jiān, xíngdòng bùbiàn.

    Ông ấy lớn tuổi rồi, nên đi lại khó khăn.

  • 由于山路崎岖,我们步履维艰地向前走着。

    yóuyú shān lù qíqū, wǒmen bù lǚ wéi jiān de xiàng qián zǒuzhe.

    Vì đường núi gồ ghề, chúng tôi đi lại rất khó khăn.