畅通无阻 không bị cản trở
Explanation
形容毫无阻碍地通行或通过。
miêu tả sự tiến triển hoặc quá trình đi qua mà không gặp trở ngại.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的古代城镇,有一条重要的贸易路线。这条路蜿蜒穿过山脉和河流,通常布满障碍物,使得商队和旅客难以通行。一位聪明的工程师设计了一条新的道路,巧妙地绕过了所有的障碍物,使得货物和人员能够 畅通无阻地通过。这条新路不仅方便了贸易,还促进了城镇的繁荣发展,成为了连接东西方的桥梁。从此,这条道路就成为了和平与繁荣的象征。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn cổ kính nhộn nhịp, có một tuyến đường thương mại quan trọng. Con đường này uốn lượn qua núi non và sông suối, thường đầy rẫy những chướng ngại vật khiến các đoàn lữ hành và khách du lịch khó khăn khi đi qua. Một kỹ sư tài ba đã thiết kế một con đường mới, khéo léo tránh mọi chướng ngại vật, cho phép hàng hóa và người dân đi lại không bị cản trở. Con đường mới này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại mà còn thúc đẩy sự thịnh vượng của thị trấn, trở thành cây cầu nối liền Đông và Tây. Từ đó, con đường này trở thành biểu tượng của hòa bình và thịnh vượng.
Usage
主要用于形容交通、运输、情况等毫无阻碍。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả giao thông, vận tải và các tình huống không có trở ngại.
Examples
-
改革开放以来,我国经济发展 畅通无阻。
gaigekaifang yilai, woguo jingjifazhan changtongwuzhu.
Kể từ khi cải cách và mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã diễn ra không bị cản trở.
-
这条高速公路 畅通无阻, 大大缩短了我们的行程时间。
zhetiao gaosugonglu changtongwuzhu, dadashuoduanlewomendexingchengshijian
Tuyến đường cao tốc này không bị tắc nghẽn, rút ngắn đáng kể thời gian đi lại của chúng ta