驾轻就熟 một cách dễ dàng và thành thạo
Explanation
驾轻就熟,意思是驾着轻便的马车,走着熟悉的道路。比喻对某事有经验,很熟悉,做起来容易。
Giống như việc lái một chiếc xe nhẹ trên một con đường quen thuộc. Đó là một phép ẩn dụ để mô tả ai đó có kinh nghiệm trong một việc gì đó, quen thuộc với một việc gì đó và có thể dễ dàng làm được việc đó.
Origin Story
老张是一位经验丰富的木匠,他制作家具已经有三十多年了。从选材到雕刻,再到最后的打磨,每一个步骤他都烂熟于心。最近,他接了一个制作一套古典红木家具的订单。这套家具设计精巧,工艺复杂,对木匠的技术要求极高。但是老张并没有感到丝毫的压力,因为他对红木家具的制作工艺了如指掌。他轻车熟路地完成了每一个步骤,整个过程行云流水,一气呵成。最终,他制作的家具完美地展现了古典红木家具的精湛工艺和艺术价值,客户对他的作品赞不绝口。老张的成功,正是因为他多年的经验积累,让他在面对挑战时能够驾轻就熟。
Ông Năm là một thợ mộc giàu kinh nghiệm, đã làm nghề hơn 30 năm. Từ khâu chọn gỗ đến chạm khắc và đánh bóng cuối cùng, ông ấy đều rất thành thạo. Mới đây, ông ấy nhận được đơn đặt hàng làm một bộ bàn ghế gỗ hồng sắc cổ điển. Bộ bàn ghế này có thiết kế phức tạp và tay nghề tinh xảo, đòi hỏi kỹ thuật cao của thợ mộc. Tuy nhiên, ông Năm không hề cảm thấy áp lực, vì ông ấy rất am hiểu quy trình sản xuất đồ gỗ hồng sắc. Ông ấy hoàn thành từng bước một cách trôi chảy, toàn bộ quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Cuối cùng, bộ bàn ghế ông ấy làm ra đã thể hiện hoàn hảo sự tinh xảo và giá trị nghệ thuật của đồ gỗ hồng sắc cổ điển, và khách hàng hết lời khen ngợi tác phẩm của ông ấy. Thành công của ông Năm là kết quả của nhiều năm kinh nghiệm, giúp ông ấy dễ dàng vượt qua những thử thách.
Usage
形容对某事非常熟悉,做起来轻而易举。常用于描述技能、经验和熟练程度。
Mô tả sự thành thạo và dễ dàng trong việc làm điều gì đó. Thường được sử dụng để mô tả kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ.
Examples
-
他做起这活来真是驾轻就熟。
tā zuò qǐ zhè huó lái zhēnshi jià qīng jiù shú
Anh ấy làm việc này rất dễ dàng.
-
对于这些问题,他已经是驾轻就熟了。
duìyú zhèxiē wèntí, tā yǐjīng shì jià qīng jiù shú le
Anh ấy đã rất quen thuộc với những vấn đề này.
-
他处理这类事情驾轻就熟。
tā chǔlǐ zhè lèi shìqíng jià qīng jiù shú
Anh ấy xử lý những việc này rất dễ dàng và quen thuộc.