得心应手 một cách dễ dàng
Explanation
形容做事熟练、轻而易举,没有困难。
Miêu tả một tình huống mà một nhiệm vụ có thể được thực hiện một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
Origin Story
在古代,有一位名叫巧手的工匠,他从小就喜欢琢磨各种手艺。经过多年的刻苦练习,他的技艺越来越精湛,无论是雕刻、绘画还是木工,都做到了得心应手。 有一天,巧手接到了一项任务,要为国王雕刻一个精致的玉器。国王要求玉器要精雕细琢,栩栩如生,而且要在短时间内完成。 巧手没有丝毫的慌张,他拿起工具,便开始专心致志地工作。他熟练地运用各种工具,玉器在他的手中如同泥土般可塑。经过几个昼夜的努力,巧手终于完成了这件精美的玉器,它不仅精美绝伦,而且超越了国王的预期。 国王看到这件精美的玉器,不禁赞叹巧手的高超技艺,并赐予他“巧手”的称号。从此,巧手在民间名声大噪,人们都称赞他技艺高超,做事得心应手。
Ngày xưa, có một người thợ tên là
Usage
形容技艺纯熟或做事非常顺利,常用于描述某人对某项工作的熟练程度或某项工作的进展情况。
Miêu tả rằng một người thực hiện một nhiệm vụ với kỹ năng và dễ dàng. Nó thường được sử dụng để mô tả năng lực của một người trong một nhiệm vụ cụ thể hoặc tiến độ của một nhiệm vụ.
Examples
-
他弹奏钢琴,真是得心应手,如同行云流水一般。
ta dan zou gang qin, zhen shi de xin ying shou, ru tong xing yun liu shui yi ban.
Anh ấy chơi đàn piano một cách dễ dàng, như dòng nước chảy.
-
这次考试,我准备充分,考试时得心应手,感觉很顺利。
zhe ci kao shi, wo zhun bei chong fen, kao shi shi de xin ying shou, gan jue hen shun li.
Tôi đã chuẩn bị kỹ cho kỳ thi và cảm thấy tự tin và suôn sẻ trong khi thi.
-
多年的教学经验使他教学得心应手,深受学生喜爱。
duo nian de jiao xue jing yan shi ta jiao xue de xin ying shou, shen shou xue sheng xi ai.
Nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy đã giúp anh ấy dạy học một cách dễ dàng và anh ấy được học sinh yêu mến.