心有余而力不足 xin you yu er li bu zu có ý chí nhưng thiếu sức mạnh

Explanation

表达了想做但能力不够的无奈心情。

Nó thể hiện sự bất lực khi muốn làm điều gì đó nhưng lại không có khả năng.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位心地善良的老奶奶。老奶奶一生勤劳朴实,靠着自己辛勤的双手养活自己和孙子小明。小明从小就聪明伶俐,很孝顺老奶奶。他一直盼望着长大后能为老奶奶分忧解难,让她过上好日子。然而,命运弄人,小明在七岁那年不幸患上了一种怪病,导致身体虚弱,行动不便。尽管老奶奶想尽一切办法为小明治病,但小明的病情始终不见好转。他日渐消瘦,无法像其他孩子那样跑跳玩耍,更无法帮助老奶奶做家务。小明看着老奶奶日渐苍老的容颜,心里充满了愧疚和自责。他多么希望能帮老奶奶减轻负担,让她过上轻松快乐的生活,可是他的身体却让他心有余而力不足。每天,他只能默默地坐在老奶奶身边,看着老奶奶忙碌的身影,心里默默祈祷,希望自己早日康复,能够报答老奶奶的养育之恩。

congqian,zaiyigepianpixiaoshancunli,zhuzhey weixingdi shangliangdelaonainai.laonainaiyisheng qinlaopushi,kaozhe zijixinqin deshouxiang yanghuo zijihe sunzi xiaoming.xiaoming congxiaojiu congminglingli,henxiaoshun laonainai.ta yizhi panwangzhe zhangda hou neng wei laonainai fenyou jienan,rang ta guoshang haorizi.raner,mingyun nongren,xiaomingzai qisuinian neixingfu huanshang yizhong guaibing,daozhi shenti xuoruo,xingdong bu bian.jin guan laonainai xiangjin yiqie banfa wei xiaoming zhibing,dan xiaoming de bingqing shizhong bujian haozhuan.ta rijianxiaoshou,wufaxiang qita haizi nayang paotio wan shua,geng wufa bangzhu laonainai zuo jiawu.xiaoming kanzhe laonainai rijian canglao derongyan,xinli chongman le kuijiu he zize.ta duome shengwang neng bang laonainai jianqing fudan,rang ta guoshang qingsong kuaile desheng huo,keshi tashen ti que rang ta xinyu erli buzu.meitian,ta zhi neng momodi zuozai laonainai shenbian,kanzhe laonainai manglu deshenying,xinli momi qidao,xifang zijizao ri kangfu,nenggou baodalaonainai de yangyu zhi en.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một bà cụ hiền lành. Bà cụ sống cuộc đời cần cù và giản dị, tự nuôi sống bản thân và cháu trai, Xiao Ming, bằng đôi tay của mình. Ngay từ nhỏ, Xiao Ming đã thông minh và lanh lợi, rất hiếu thảo với bà. Cậu luôn mong ước khi lớn lên, cậu sẽ giảm bớt gánh nặng cho bà và cho bà sống một cuộc sống tốt đẹp. Tuy nhiên, số phận lại trớ trêu. Ở tuổi lên bảy, Xiao Ming mắc một căn bệnh lạ khiến cậu yếu ớt và khó khăn trong việc di chuyển. Mặc dù bà cụ đã tìm mọi cách để chữa bệnh cho Xiao Ming, nhưng tình trạng của cậu vẫn không khá hơn. Cậu ngày càng gầy yếu và không thể chạy nhảy, chơi đùa như những đứa trẻ khác, cũng không thể giúp bà làm việc nhà. Xiao Ming nhìn thấy khuôn mặt già nua của bà và cảm thấy day dứt, ân hận. Cậu ước gì mình có thể giảm bớt gánh nặng cho bà và cho bà sống một cuộc sống thoải mái, hạnh phúc, nhưng thể chất lại không cho phép. Mỗi ngày, cậu chỉ ngồi yên bên cạnh bà, nhìn bà làm việc vất vả, và thầm cầu nguyện cho mình mau chóng bình phục để báo đáp công ơn dưỡng dục của bà.

Usage

常用作谓语、宾语;形容有心无力。

changyong zuo weiyubingyu;xingrong youxin wuli

Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; miêu tả cảm giác bất lực khi muốn làm điều gì đó nhưng không có khả năng.

Examples

  • 小明很想帮助那些需要帮助的人,但他心有余而力不足。

    xiaoming hen xiang bangzhu naxie xuyao bangzhu de ren, dan ta xinyu erli buzu

    Minh muốn giúp đỡ những người cần giúp đỡ, nhưng anh ấy không đủ sức.

  • 这次任务虽然艰难,但是我们尽力而为,即使心有余而力不足,也要坚持到底。

    zici renwu suiran jiannan, danshi women jinli er wei, jishi xinyu erli buzu, ye yao jianchi daodi

    Nhiệm vụ này rất khó khăn, nhưng chúng ta sẽ cố gắng hết sức, ngay cả khi chúng ta không đủ sức mạnh.