手忙脚乱 cuống cuồng
Explanation
形容动作慌张,手脚乱作一团。
Đây là một thành ngữ miêu tả một người hành động rất cuống cuồng và thiếu tổ chức.
Origin Story
老张是个急性子,临近过年,他准备回老家过年,年夜饭的菜谱早已定好,可他却忘记买食材了。除夕夜,老张手忙脚乱地往超市跑,一边买菜一边还要记挂着家里的年夜饭,他像个陀螺似的在超市里转来转去,好不热闹,最后总算买齐了,却又忘记带钱包,这可急坏了老张,最后还是邻居老王帮他付了款,老张这才松了一口气。回到家里,老张手忙脚乱地开始准备年夜饭,家里充满了欢声笑语,一切都是那么的温馨。
Lala là một người thiếu kiên nhẫn. Khi Tết đến gần, anh ấy chuẩn bị về quê ăn Tết, thực đơn bữa tối giao thừa đã được ấn định. Tuy nhiên, anh ấy quên mua nguyên liệu. Vào đêm giao thừa, Lala vội vã đến siêu thị, mua rau củ trong khi lo lắng về bữa tối giao thừa ở nhà. Anh ấy xoay quanh siêu thị như một con quay, cuối cùng cũng mua đủ mọi thứ, nhưng lại quên mang ví. Điều này làm Lala rất lo lắng. May mắn thay, hàng xóm của anh ấy, Rama, đã giúp anh ấy. Cuối cùng, Lala cũng thở phào nhẹ nhõm. Quay trở về nhà, Lala bắt đầu chuẩn bị bữa tối giao thừa một cách cuống cuồng, và căn nhà tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp.
Usage
形容做事慌乱,手忙脚乱。多用于口语。
Được sử dụng để mô tả một người hành động cuống cuồng và thiếu tổ chức. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ thông tục.
Examples
-
听到这个消息,他手忙脚乱地收拾行李,准备立即出发。
tingdaozhegexiaoxi,tashoumangjiaoluandi shoushili,zhunbei liji chufa. kaoshishijian daole,taque shoumangjiaoluandi fanzhao wenju,cuoguo lehenduo shijian
Nghe được tin này, anh ta cuống cuồng thu dọn hành lý, chuẩn bị khởi hành ngay lập tức.
-
考试时间到了,他却手忙脚乱地翻找文具,错过了很多时间。
Giờ thi đã điểm, nhưng anh ta lại cuống cuồng tìm đồ dùng học tập, làm mất nhiều thời gian..