五花八门 wǔ huā bā mén 五花八门

Explanation

五花八门,意思是形容事物种类繁多,变化多端。就像古代的五行阵和八门阵,变化无穷,让人应接不暇。

Thành ngữ “五花八门” nghĩa là có nhiều loại thứ khác nhau, đa dạng và phong phú. Cũng giống như “Năm Nguyên tố” và “Tám Cổng” cổ xưa, có vô số biến thể và ấn tượng.

Origin Story

在古代的战场上,各路将军为了取得胜利,会精心布置各种战术阵型。其中,最为著名的两种便是五行阵和八门阵。五行阵根据金木水火土五行的相生相克关系,变换阵型,灵活应变;八门阵则借用八卦的原理,设置八个不同的门,每个门都对应不同的兵力配置,可以根据敌人的情况进行变化。五行阵和八门阵的变化无穷,让敌人难以捉摸,常常起到出其不意、攻其不备的效果。后人就用“五花八门”来形容各种事物变化多端,种类繁多。

zài gǔ dài de zhàn chǎng shàng, gè lù jiāng jūn wèi le qǔ dé shèng lì, huì jīng xīn bù zhì gè zhǒng zhàn shù zhèn xíng. qí zhōng, zuì wéi zhù míng de liǎng zhǒng biàn shì wǔ xíng zhèn hé bā mén zhèn. wǔ xíng zhèn gēn jù jīn mù shuǐ huǒ tǔ wǔ xíng de xiāng shēng xiāng kè guān xì, biàn huàn zhèn xíng, líng huó yìng biàn; bā mén zhèn zé jiè yòng bā guà de yuán lǐ, shè zhì bā gè bù tóng de mén, měi gè mén dōu duì yìng bù tóng de bīng lì pèi zhì, kě yǐ gēn jù dí rén de qíng kuàng jìn xíng biàn huà. wǔ xíng zhèn hé bā mén zhèn de biàn huà wú qióng, ràng dí rén nán yǐ zhuō mó, cháng cháng qǐ dào chū qí bù yì, gōng qí bù bèi de xiào guǒ. hòu rén jiù yòng "wǔ huā bā mén" lái xíng róng gè zhǒng shì wù biàn huà duō duān, zhǒng lèi fán duō.

Trên chiến trường cổ đại, các tướng lĩnh từ mọi tầng lớp xã hội đã sử dụng nhiều đội hình chiến thuật khác nhau để giành chiến thắng. Trong số đó, hai đội hình nổi tiếng nhất là “Năm Nguyên tố” và “Tám Cổng”. “Năm Nguyên tố” dựa trên các nguyên tắc của năm yếu tố kim, mộc, thủy, hỏa, thổ và mối quan hệ tương sinh tương khắc của chúng. Các đội hình được thay đổi để thích nghi linh hoạt với tình huống. “Tám Cổng”, mặt khác, đã sử dụng các nguyên tắc của Bagua để tạo ra tám cổng khác nhau, mỗi cổng có cấu hình quân đội khác nhau. Các đội hình này có thể được thay đổi tùy theo tình huống của kẻ thù. “Năm Nguyên tố” và “Tám Cổng” mang đến sự biến đổi vô hạn và khó có thể giải mã đối với kẻ thù. Điều này cho phép họ gây bất ngờ cho kẻ thù và tấn công. Sau đó, cụm từ “五花八门” được sử dụng để mô tả sự đa dạng và biến đổi của các sự vật.

Usage

“五花八门”常用来形容事物种类繁多,变化多端,多用于表达一种丰富多彩的感觉。

wǔ huā bā mén cháng yòng lái xíng róng shì wù zhǒng lèi fán duō, biàn huà duō duān, duō yòng yú biǎo dá yī zhǒng fēng fù duō cǎi de gǎn jué.

Thành ngữ “五花八门” thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và biến đổi của các sự vật. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm giác đầy màu sắc và đa dạng.

Examples

  • 现在的商品琳琅满目,五花八门,让人应接不暇。

    xiàn zài de shāng pǐn lín láng mǎn mù, wǔ huā bā mén, ràng rén yìng jiē bù xiá.

    Hàng hóa ngày nay rất đa dạng, đủ màu sắc và chủng loại, mọi thứ đều có.

  • 这个展览汇集了各种艺术作品,五花八门,令人叹为观止。

    zhè ge zhǎn lǎn huì jí le gè zhǒng yì shù zuò pǐn, wǔ huā bā mén, lìng rén tàn wéi guān zhǐ.

    Triển lãm này trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đủ loại, đáng để chiêm ngưỡng.

  • 他喜欢尝试各种不同的食物,五花八门,什么都敢吃。

    tā xǐ huan shì shì gè zhǒng bù tóng de shí wù, wǔ huā bā mén, shén me dōu gǎn chī.

    Anh ấy thích thử mọi loại thức ăn, anh ấy thích tất cả.