五光十色 rực rỡ
Explanation
形容色彩鲜艳,花样繁多。比喻事物种类繁多,色彩丰富,令人眼花缭乱。
Mô tả màu sắc tươi sáng và các họa tiết đa dạng. Được sử dụng để mô tả sự đa dạng và sự giàu có của các vật thể, những thứ làm cho mắt hoa mắt.
Origin Story
传说,古代有一位名叫王羲之的书法家,他的书法技艺高超,被称为“书圣”。有一天,王羲之外出游玩,来到一座山峰前。他被山峰上五光十色的景色吸引住了,于是便拿出笔墨,开始临摹。他仔细地观察山峰的形态,天空的颜色,树木的姿态,以及山间飞流直下的瀑布。他将这些景色都融入到自己的书法作品中,最终创作出了一幅精美的山水画。这幅画中,山峰雄伟,天空湛蓝,树木葱郁,瀑布飞泻,将山间五光十色的景色展现得淋漓尽致。人们都说,这幅画是王羲之的得意之作,也是他书法技艺的巅峰之作。
Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một nhà thư pháp tên là Vương Hi Chi, kỹ năng thư pháp của ông rất tinh thông đến nỗi ông được mệnh danh là
Usage
这个成语通常用来形容色彩斑斓的景象或事物种类繁多、丰富多彩的场景。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cảnh tượng đầy màu sắc hoặc những cảnh tượng với nhiều loại vật thể và màu sắc phong phú.
Examples
-
商场里琳琅满目的商品,真是五光十色,让人目不暇接。
shāng chǎng lǐ lín láng mǎn mù de shāng pǐn, zhēn shì wǔ guāng shí sè, ràng rén mù bù xiá jiē.
Các sản phẩm trong trung tâm thương mại thật rực rỡ và đầy màu sắc, khiến người ta khó rời mắt.
-
舞台上灯光变幻,五光十色,使人眼花缭乱。
wǔ tái shàng dēng guāng biàn huàn, wǔ guāng shí sè, shǐ rén yǎn huā liáo luàn.
Ánh sáng thay đổi trên sân khấu đầy màu sắc và rực rỡ, khiến mọi người hoa mắt.