五颜六色 sặc sỡ
Explanation
形容色彩繁多,种类丰富。也比喻事物种类繁多,色彩鲜艳。
Mô tả nhiều màu sắc và sự đa dạng. Cũng được sử dụng để mô tả sự đa dạng và màu sắc rực rỡ của sự vật.
Origin Story
传说中,女娲造人时,为了让世界更加绚丽多彩,她用五彩石炼制出了各种颜色的泥土。这些泥土在阳光的照射下,散发出五颜六色的光芒,有的像清晨的朝霞,有的像傍晚的彩霞,有的像彩虹般绚丽夺目,有的像宝石般晶莹剔透。于是,世间便有了五颜六色的花草树木,五颜六色的飞禽走兽,五颜六色的山川河流……
Truyền thuyết kể rằng khi Nữ Oa tạo ra loài người, để làm cho thế giới thêm rực rỡ, bà đã luyện những viên đá nhiều màu sắc thành những loại đất có nhiều màu khác nhau. Những loại đất này, dưới ánh nắng mặt trời, đã phát ra những ánh sáng nhiều màu sắc, một số giống như ánh bình minh, một số giống như ánh hoàng hôn, một số rực rỡ như cầu vồng, và một số trong suốt như đá quý. Vì vậy, thế giới đã có những loài hoa, chim chóc và động vật nhiều màu sắc, những ngọn núi và dòng sông nhiều màu sắc…
Usage
用于形容颜色种类繁多,或事物类型丰富多彩。
Được sử dụng để mô tả sự đa dạng về màu sắc hoặc sự phong phú của sự vật.
Examples
-
花园里的花朵五颜六色,美丽极了。
huāyuán lǐ de huāduǒ wǔyánliùsè, měilì jí le
Những bông hoa trong vườn rất sặc sỡ và đẹp.
-
集市上的商品琳琅满目,五颜六色。
jìshì shang de shāngpǐn línlángmǎnmù, wǔyánliùsè
Hàng hóa trên chợ rất đa dạng và nhiều màu sắc