光彩夺目 lộng lẫy
Explanation
形容颜色鲜艳耀眼,也形容艺术成就极高。
Miêu tả màu sắc tươi sáng, rực rỡ và những thành tựu nghệ thuật cực kỳ cao.
Origin Story
西晋时期,石崇和王恺两人都非常富有,经常互相炫耀。一次,王恺得到一株珊瑚,得意地拿去给石崇看。石崇却毫不示弱,从众多珊瑚中挑选出几株更加光彩夺目的珊瑚,让王恺自叹不如。这些珊瑚红艳欲滴,在阳光下闪耀着耀眼的光芒,简直是令人目眩神迷。石崇的举动让王恺不仅输掉了这次比富,更深刻体会到石崇雄厚的财力与高雅的品味。从此之后,王恺再也不敢和石崇比阔了。
Trong thời kỳ nhà Tấn Tây, Thạch Sùng và Vương Khải đều vô cùng giàu có và thường xuyên khoe khoang với nhau. Một lần, Vương Khải có được một cây san hô và tự hào đem khoe với Thạch Sùng. Tuy nhiên, Thạch Sùng không hề thua kém và chọn ra vài cây san hô còn lộng lẫy hơn nữa trong số rất nhiều san hô của mình, khiến Vương Khải sửng sốt. Những cây san hô này đỏ rực và lấp lánh dưới ánh mặt trời đến mức gần như thôi miên. Hành động của Thạch Sùng không chỉ khiến Vương Khải thua cuộc trong cuộc thi giàu có này mà còn khiến ông ta nhận ra sức mạnh tài chính to lớn và gu thẩm mỹ tinh tế của Thạch Sùng. Từ đó về sau, Vương Khải không dám cạnh tranh với Thạch Sùng nữa.
Usage
用于描写色彩鲜艳或艺术成就极高的景象或作品。
Được sử dụng để mô tả cảnh tượng hoặc tác phẩm có màu sắc tươi sáng hoặc thành tựu nghệ thuật cực kỳ cao.
Examples
-
这件工艺品光彩夺目,令人叹为观止。
zhè jiàn gōngyìpǐn guāngcǎiduómù, lìng rén tànwéiguānzhǐ
Tác phẩm nghệ thuật này rực rỡ và ngoạn mục.
-
舞台上的灯光光彩夺目,演员的表演也精彩绝伦。
wǔtái shang de dēng guāng guāngcǎiduómù, yǎnyuán de biǎoyǎn yě jīngcǎi juélún
Ánh sáng sân khấu rực rỡ, và màn trình diễn của các diễn viên cũng tuyệt vời.