光芒四射 rạng rỡ
Explanation
形容光线强烈,向四面八方照射。也比喻人的才能、声望等非常显著,令人瞩目。
Mô tả ánh sáng mạnh mẽ tỏa ra mọi hướng. Cũng có thể dùng để chỉ tài năng, danh tiếng, v.v. của một người rất nổi bật và thu hút sự chú ý.
Origin Story
传说中,在遥远的神话世界里,有一位名叫曦和的神女,掌管着太阳的光芒。她每天清晨都会驾着金色的马车,将太阳缓缓升起。当太阳跃出地平线的那一刻,曦和便会挥舞着手中的权杖,让阳光光芒四射,洒向人间大地。阳光温暖了万物,照亮了每一个角落,也照亮了人们心中的希望。曦和的阳光,不仅带来了光明,也带来了温暖和希望,她用自己的光芒,守护着这片古老而美丽的土地。有一天,一位年轻的农夫在田间劳作,突然间,他发现远方天空出现了异常的光芒,光芒四射,如同无数颗星辰坠落人间。他好奇地抬头望去,只见那光芒汇聚成一团,越来越大,越来越亮,最后化作了一轮巨大的金色圆盘,悬挂在空中。这便是太阳,它散发着无比的光芒,照亮了整个世界。农夫心中充满了敬畏,他知道这是曦和神女的力量,是光明的力量,它会一直照亮大地,直到永远。从此以后,农夫更加勤劳地耕耘着土地,他知道,只有付出努力,才能创造出属于自己的光芒,让自己的生命也像太阳一样光芒四射。
Truyền thuyết kể rằng ở một thế giới thần thoại xa xôi, có một nữ thần tên là Hy Ho cai quản ánh sáng mặt trời. Mỗi buổi sáng, bà sẽ cưỡi một cỗ xe bằng vàng, từ từ nâng mặt trời lên. Ngay khi mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, Hy Ho sẽ vẫy cây quyền trượng của mình, để ánh sáng mặt trời chiếu rọi mọi hướng, soi sáng trái đất. Ánh sáng mặt trời sưởi ấm muôn loài, soi sáng mọi ngóc ngách, và cũng thắp sáng niềm hy vọng trong lòng người dân. Ánh sáng mặt trời của Hy Ho không chỉ mang lại ánh sáng, mà còn cả sự ấm áp và hy vọng, và bằng ánh sáng của mình, bà đã bảo vệ vùng đất cổ xưa và xinh đẹp này.
Usage
用于描写阳光、灯光等强烈的光线,也用于比喻杰出的人物或成就。
Được sử dụng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ như ánh sáng mặt trời hoặc đèn sân khấu, cũng được sử dụng để chỉ những người hoặc thành tựu xuất sắc.
Examples
-
舞台上的灯光光芒四射,照亮了每一个角落。
wǔ tái shàng de dēng guāng guāng máng sì shè, zhào liàng le měi yī gè jiǎo luò
Đèn sân khấu chiếu sáng rực rỡ, soi sáng mọi ngóc ngách.
-
他的成就光芒四射,令人敬佩。
tā de chéng jiù guāng máng sì shè, lìng rén jìng pèi
Thành tựu của anh ấy rất rực rỡ và đáng khâm phục