光芒万丈 ánh sáng chói lọi
Explanation
形容光辉灿烂,照耀到远方。比喻前途光明,成就巨大。
Mô tả điều gì đó tỏa sáng và rực rỡ, chiếu sáng đến xa. Mang tính ẩn dụ đại diện cho một tương lai tươi sáng và những thành tựu to lớn.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫小明的勤奋少年。他从小就对天上的星星充满好奇,常常仰望夜空,想象着星星背后的故事。有一天,小明偶然发现了一本古籍,上面记载着关于一颗名为‘希望之星’的神奇星体的传说。传说这颗星星拥有无穷的光芒,能够照亮人们前进的道路,指引人们走向光明未来。小明被这个传说深深吸引,他决定寻找这颗星星,并让它的光芒照亮他的村庄。他翻山越岭,跋山涉水,历经千辛万苦,终于找到了一座神秘的山峰。在山峰的顶端,他发现了一颗闪耀着光芒万丈的星星,那光芒如此强烈,照亮了整个山谷,甚至连远处的村庄都清晰可见。小明激动地跪下来,向星星许下了愿望,希望能够将它的光芒带回村庄,让村民们过上幸福的生活。他带着星星的光芒回到村庄,村民们看到如此耀眼的光芒,都感到无比的惊喜。从此,小明所在的村庄充满了希望,人们的生活也越来越好,这颗星星的光芒也成为了村庄永远的守护者。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai chăm chỉ tên là Tiểu Minh. Từ nhỏ, cậu đã rất say mê những vì sao trên trời, thường ngắm nhìn bầu trời đêm và tưởng tượng những câu chuyện đằng sau chúng. Một ngày nọ, Tiểu Minh tình cờ phát hiện ra một cuốn sách cổ ghi chép truyền thuyết về một thiên thể kỳ diệu được gọi là “Ngôi sao Hy vọng”. Truyền thuyết kể rằng ngôi sao này sở hữu ánh sáng vô tận, có khả năng soi sáng con đường của mọi người và dẫn dắt họ đến một tương lai tươi sáng. Tiểu Minh bị cuốn hút bởi truyền thuyết này và quyết định đi tìm ngôi sao này và mang ánh sáng của nó về làng mình. Cậu vượt qua núi đồi, sông suối, trải qua bao khó khăn gian khổ, cuối cùng cũng đến được đỉnh một ngọn núi huyền bí. Trên đỉnh núi, cậu phát hiện ra một ngôi sao tỏa sáng với ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ đến nỗi chiếu sáng cả thung lũng, thậm chí những ngôi làng xa xa cũng nhìn thấy rõ ràng. Tiểu Minh xúc động quỳ xuống và cầu nguyện với ngôi sao, hi vọng có thể mang ánh sáng của nó về làng, giúp dân làng có cuộc sống hạnh phúc. Cậu trở về làng với ánh sáng của ngôi sao, và dân làng vô cùng ngạc nhiên trước ánh sáng chói lọi đó. Từ đó về sau, làng của Tiểu Minh tràn đầy hy vọng, cuộc sống của mọi người ngày càng tốt đẹp hơn, và ánh sáng của ngôi sao trở thành người bảo vệ vĩnh cửu của làng.
Usage
用于形容前途光明,发展迅速,成就巨大。常用于赞扬新生事物或杰出人物。
Được dùng để miêu tả một tương lai tươi sáng, sự phát triển nhanh chóng và những thành tựu to lớn. Thường được dùng để ca ngợi những điều mới mẻ hoặc những nhân vật xuất chúng.
Examples
-
他的未来光芒万丈,前途一片光明。
tade weilai guangmang wanzhang, qiantu yipian guangming
Tương lai của anh ấy tươi sáng và đầy hứa hẹn.
-
改革开放以来,中国经济发展光芒万丈。
gaigekaifang yilai, zhongguo jingji fazhan guangmang wanzhang
Kể từ khi mở cửa và cải cách, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã rực rỡ.