默默无闻 không được biết đến
Explanation
默默无闻的意思是无声无息,没有人知道。形容没有名声,不为人知。
Nghĩa là im lặng và không được biết đến. Nó mô tả một người không có danh tiếng và không được biết đến.
Origin Story
在偏远山区的小村庄里,住着一位年过花甲的老中医,他一辈子悬壶济世,默默无闻地为村民们治病疗伤。他医术高超,却从不张扬,许多村民都慕名而来,但他从不收取高昂的诊费,只收取一些简单的药材费用。他每天重复着同样的生活,为病人诊脉,煎药,然后静静地坐在院子里,看着夕阳西下。他从不追求名利,只是默默地奉献着自己的医术和爱心。他的事迹直到他去世后才被人们逐渐知晓,村民们纷纷为他竖起纪念碑,以纪念这位默默无闻的乡村医生。
Trong một ngôi làng nhỏ ở vùng núi hẻo lánh, sống một bác sĩ đông y đã hơn sáu mươi tuổi. Ông đã dành cả đời mình để hành nghề y và âm thầm, không ai biết đến đã chữa bệnh cho dân làng. Ông là một bác sĩ rất giỏi, nhưng ông không bao giờ khoe khoang. Nhiều dân làng đến tìm ông giúp đỡ, nhưng ông không bao giờ lấy phí cao, chỉ lấy tiền thuốc nam đơn giản. Mỗi ngày, ông lặp lại công việc như nhau: khám bệnh nhân, sắc thuốc, rồi yên lặng ngồi trong sân, ngắm hoàng hôn. Ông không bao giờ theo đuổi danh vọng hay tiền bạc, mà chỉ âm thầm cống hiến y thuật và tấm lòng của mình. Việc làm của ông chỉ được mọi người biết đến sau khi ông mất, và dân làng đã lập bia tưởng niệm vị bác sĩ làng không tên này.
Usage
用于形容人默默地工作,没有名声。
Được sử dụng để mô tả một người làm việc âm thầm và không nổi tiếng.
Examples
-
他多年来默默无闻地工作,终于获得了大家的认可。
tā duō nián lái mòmòwúwén de gōngzuò, zhōngyú huòdéle dàjiā de rènkě
Ông ấy đã làm việc âm thầm và không được biết đến trong nhiều năm và cuối cùng đã nhận được sự công nhận của mọi người.
-
这位科学家默默无闻地进行研究,取得了重大突破。
zhè wèi kēxuéjiā mòmòwúwén de jìnxíng yánjiū, qǔdéle zhòngdà tūpò
Nhà khoa học này đã tiến hành nghiên cứu một cách kín đáo và đạt được bước đột phá lớn.
-
他默默无闻地奉献着自己的青春和力量。
tā mòmòwúwén de fèngxiànzhe zìjǐ de qīngchūn hé lìliàng
Ông ấy đã âm thầm cống hiến tuổi trẻ và sức lực của mình.