声名鹊起 nổi danh
Explanation
形容知名度迅速提高,像喜鹊一样飞快地叫起来。比喻名声一下子传开,迅速提高。
Mô tả sự gia tăng danh tiếng nhanh chóng, giống như tiếng hót nhanh của chim ác là. Một phép ẩn dụ cho danh tiếng lan truyền ngay lập tức và tăng nhanh.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的青年才俊,他从小就才华横溢,但一直默默无闻。一次,他参加了朝廷的诗歌大赛,一首《将进酒》震动了全场,从此声名鹊起,成为一代诗仙。之后李白四处游历,他的诗歌传遍大江南北,无人不知,无人不晓。他的声名如同雨后的春笋般,迅速地成长,成为了那个时代最耀眼的人物之一,他的人生也因此发生了翻天覆地的变化,从此开始了传奇的人生。
Tương truyền vào thời nhà Đường, có một chàng trai tài giỏi tên là Lý Bạch. Từ nhỏ, anh ấy đã có tài, nhưng luôn luôn vô danh. Một lần, anh ấy tham gia cuộc thi thơ của triều đình. Bài thơ của anh ấy,
Usage
用作谓语、定语;形容名声迅速提高。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; mô tả sự gia tăng danh tiếng nhanh chóng.
Examples
-
近年来,他的声名鹊起,成为家喻户晓的人物。
jinnianlai,tadeshengmingqueqi,chengweijiaoyuyuxiaoderendwu.
Những năm gần đây, danh tiếng của anh ấy đã nổi lên nhanh chóng, trở thành người nổi tiếng khắp nơi.
-
凭借一部优秀的作品,这位年轻的作家声名鹊起。
pingjieyibuyouxiudezuopin,zheweiqingniandezuojia shengmingqueqi
Nhờ một tác phẩm xuất sắc, nhà văn trẻ này đã nổi tiếng.