赫赫有名 nổi tiếng
Explanation
赫赫有名的意思是指名声非常显赫,为人所知晓。
赫赫有名 có nghĩa là danh tiếng rất nổi bật và được biết đến rộng rãi.
Origin Story
西汉时期,扬州刺史何武以清廉正直著称,他提拔官员从不徇私枉法,也不看重那些赫赫有名的大官或权贵子弟,而是注重他们的能力和品德。有一次,大司农何寿想让何武提拔他的侄子为扬州长史,何武知道何寿的侄子能力平庸,便拒绝了。何武的这种做法,虽然得罪了一些权贵,但也让他赢得了良好的声誉,他的清廉正直被人们广为传颂,使得他赫赫有名,成为了百姓敬仰的官员。
Trong thời nhà Hán Tây, Hà Vũ, Thứ sử Dương Châu, nổi tiếng về sự liêm khiết và trung thực của ông. Ông ấy chưa bao giờ thăng chức quan lại vì lý do cá nhân, cũng không thiên vị những người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng. Thay vào đó, ông ấy tập trung vào năng lực và phẩm chất đạo đức của họ. Có lần, Đại nông học sĩ, Hà Thọ, muốn Hà Vũ thăng chức cháu trai của ông ta lên chức thứ sử Dương Châu. Hà Vũ biết rằng cháu trai của Hà Thọ tầm thường, nên ông ấy đã từ chối. Mặc dù Hà Vũ đã xúc phạm một số nhân vật quyền lực, ông ấy cũng đạt được danh tiếng tốt. Sự liêm khiết và trung thực của ông ấy được ca ngợi rộng rãi, biến ông ấy thành một viên quan được kính trọng và đạt được danh tiếng lớn.
Usage
形容人名声很大,很出名。
Để mô tả ai đó rất nổi tiếng.
Examples
-
他是一位赫赫有名的科学家。
tā shì yī wèi hè hè yǒu míng de kē xué jiā
Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng.
-
这家公司赫赫有名,产品远销海外。
zhè jiā gōng sī hè hè yǒu míng, chǎn pǐn yuǎn xiāo hǎiwài
Công ty này nổi tiếng và sản phẩm của họ được xuất khẩu ra nước ngoài.