五马分尸 wǔ mǎ fēn shī Phân xác năm ngựa

Explanation

五马分尸是一种古代残酷的刑罚,用五匹马将犯人的头和四肢拉扯开来。现在比喻把完整的东西分割得非常零碎,或者把事情处理得支离破碎。

Phân xác năm ngựa là một hình phạt tàn bạo cổ xưa, trong đó năm con ngựa được sử dụng để kéo đầu và chân của tù nhân ra khỏi nhau. Bây giờ nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những thứ bị phân mảnh hoàn toàn hoặc những thứ được xử lý theo cách phân mảnh.

Origin Story

战国时期,有个名叫田单的将军,率领齐国军队与燕国军队作战。燕国将军秦开率领军队进攻齐国,田单率领军队抵抗,双方激战数日,最终燕军取得了胜利,田单被俘。燕王喜得知田单被俘,大喜过望,下令将田单五马分尸。燕王喜想要以此来震慑齐国,让齐国百姓不敢再反抗。然而,燕国士兵在行刑的时候,却发现田单的身体太强壮了,五匹马根本无法拉扯他的身体。于是,燕王喜下令将田单的四肢砍断,然后再用五匹马拉扯他的身体。田单最终被五马分尸,死状极其惨烈。

zhàn guó shí qī, yǒu gè míng jiào tián dān de jiāng jūn, shuài lǐng qí guó jūn duì yǔ yàn guó jūn duì zhàn zhàn. yàn guó jiāng jūn qín kāi shuài lǐng jūn duì jìn gōng qí guó, tián dān shuài lǐng jūn duì dǐ kàng, liǎng fāng jī zhàn shù rì, zuì zhōng yàn jūn qǔ dé le shèng lì, tián dān bèi fǔ. yàn wáng xǐ dé zhī tián dān bèi fǔ, dà xǐ guò wàng, xià lìng jiāng tián dān wǔ mǎ fēn shī. yàn wáng xǐ xiǎng yào yǐ cǐ lái zhèn shè qí guó, ràng qí guó bǎi xìng bù gǎn zài fǎn kàng. rán ér, yàn guó bīng shì zài xíng xíng de shí hòu, què fā xiàn tián dān de shēn tǐ tài qiáng zhuàng le, wǔ pǐ mǎ gēn běn wú fǎ lā chě tā de shēn tǐ. yú shì, yàn wáng xǐ xià lìng jiāng tián dān de sì zhī kǎn duàn, rán hòu zài yòng wǔ pǐ mǎ lā chě tā de shēn tǐ. tián dān zuì zhōng bèi wǔ mǎ fēn shī, sǐ zhuàng jí qí cǎn liè.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một vị tướng tên là Tiền Đan, người đã dẫn dắt quân đội nước Tề để chiến đấu chống lại quân đội nước Yên. Tướng quân Tần Khai của nước Yên dẫn quân tấn công Tề, Tiền Đan dẫn quân chống cự, cả hai bên giao tranh trong nhiều ngày, cuối cùng quân Yên chiến thắng, Tiền Đan bị bắt làm tù binh. Vua Hy của nước Yên rất vui mừng khi biết tin Tiền Đan bị bắt, và ra lệnh cho Tiền Đan bị xử tử bằng cách phân xác năm ngựa. Vua Hy muốn dùng điều này để uy hiếp người dân nước Tề và ngăn họ nổi loạn. Tuy nhiên, khi quân lính nước Yên thực hiện việc xử tử, họ phát hiện ra rằng cơ thể của Tiền Đan quá khỏe mạnh và năm con ngựa không thể kéo cơ thể anh ta ra khỏi nhau. Vì vậy, Vua Hy ra lệnh chặt đứt chân tay của Tiền Đan, sau đó dùng năm con ngựa kéo cơ thể anh ta ra. Cuối cùng, Tiền Đan bị phân xác năm ngựa, cái chết của ông ấy vô cùng bi thảm.

Usage

这个成语多用于比喻把完整的事物或整体分割得支离破碎,或把问题处理得乱七八糟。

zhè ge chéng yǔ duō yòng yú bǐ yù bǎ wán zhěng de shì wù huò zhěng tǐ fēn gē duó zhī lí pò suì, huò bǎ wèn tí chǔ lǐ de luàn qī bā zāo.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ bị phân mảnh hoàn toàn hoặc những thứ được xử lý theo cách phân mảnh.

Examples

  • 他总是把问题简单化,把复杂的事情弄得五马分尸,令人头疼。

    tā zǒng shì bǎ wèn tí jiǎn dān huà, bǎ fú zá de shì qíng nòng de wǔ mǎ fēn shī, lìng rén tóu téng.

    Anh ấy luôn đơn giản hóa vấn đề, làm cho những việc phức tạp giống như bị năm con ngựa xé ra, khiến người ta nhức đầu.

  • 这次的方案被领导五马分尸地批评,每个人都感到压力很大。

    zhè cì de fāng àn bèi lǐng dǎo wǔ mǎ fēn shī de pī píng, měi gè rén dōu gǎn dào yā lì hěn dà

    Kế hoạch này bị lãnh đạo chỉ trích như thể bị năm con ngựa xé ra, và mọi người đều cảm thấy áp lực rất lớn.