以柔克刚 yǐ róu kè gāng Khắc phục sức mạnh bằng sự mềm dẻo

Explanation

比喻以灵活的方法、温柔的态度战胜强硬的对手或事物。

Một ẩn dụ về việc khắc phục những đối thủ hoặc sự việc mạnh mẽ bằng các phương pháp linh hoạt và thái độ dịu dàng.

Origin Story

话说春秋战国时期,有一个小国名叫弱水国,国土面积狭小,资源贫瘠,常年受邻国强秦的欺压。弱水国国君名叫齐王,他是一位英明的君主,他不主张与强秦硬碰硬,而是采取了以柔克刚的策略。齐王广施仁政,爱护百姓,把国家治理得井井有条,并且还积极发展文化教育,使得弱水国的文化日益繁荣。他还主动向强秦示好,向强秦进献珍贵的宝物,以此来缓和与强秦之间的关系。齐王的做法起到了很好的效果,强秦慑于弱水国的文化软实力和齐王的仁义之名,逐渐减少了对弱水国的侵略和掠夺。就这样,弱水国在齐王的领导下,逐渐强大起来,最终摆脱了强秦的欺压,成为一个和平繁荣的国家。

huà shuō chūn qiū zhàn guó shí qī, yǒu yīgè xiǎo guó míng jiào ruò shuǐ guó, guó tǔ miàn jī xiá xiǎo, zīyuán pín jí, cháng nián shòu lín guó qiáng qín de qī yā. ruò shuǐ guó guó jūn míng jiào qí wáng, tā shì yī wèi yīng míng de jūn zhǔ, tā bù zhǔ zhāng yǔ qiáng qín yìng pèng yìng, ér shì cáiqǔ le yǐ róu kè gāng de cèlüè. qí wáng guǎng shī rén zhèng, ài hù bǎi xìng, bǎ guó jiā zhì lǐ de jǐng jǐng yǒu tiáo, bìng qiě hái jī jí fā zhǎn wénhuà jiàoyù, shǐ de ruò shuǐ guó de wénhuà rì yì fán róng. tā hái zhǔ dòng xiàng qiáng qín shì hǎo, xiàng qiáng qín jìn xiàn zhēn guì de bǎo wù, yǐ cǐ lái huǎn hé yǔ qiáng qín zhī jiān de guān xì. qí wáng de zuò fǎ qǐ dào le hěn hǎo de xiào guǒ, qiáng qín shè yú ruò shuǐ guó de wénhuà ruǎn shí lì hé qí wáng de rén yì zhī míng, zhú jiàn jiǎn shǎo le duì ruò shuǐ guó de qīn luè hé lüè duō. jiù zhè yàng, ruò shuǐ guó zài qí wáng de lǐng dǎo xià, zhú jiàn qiáng dà qǐ lái, zuì zhōng bǎi tuō le qiáng qín de qī yā, chéng wéi yīgè hépíng fán róng de guó jiā.

Có câu chuyện kể rằng, trong thời Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một nước nhỏ tên là nước Ruoshuiguo. Đất đai của nước này nhỏ hẹp, tài nguyên nghèo nàn, và thường xuyên bị nước láng giềng hùng mạnh là nước Tần áp bức. Vị vua của nước Ruoshuiguo là vua Kỳ, một vị vua thông minh. Thay vì đối đầu trực tiếp với nước Tần, ông đã áp dụng chiến lược “với mềm chế cứng”. Vua Kỳ thi hành chính sách nhân nghĩa, chăm lo cho dân, và cai trị đất nước tốt. Ông cũng tích cực phát triển văn hóa và giáo dục, dẫn đến sự hưng thịnh của văn hóa nước Ruoshuiguo. Ông còn chủ động thân thiện với nước Tần, dâng tặng những báu vật quý giá để xoa dịu mối quan hệ giữa hai nước. Cách làm của vua Kỳ đã mang lại hiệu quả tốt. Nước Tần, bị ấn tượng bởi sức mạnh mềm văn hóa của nước Ruoshuiguo và lòng nhân nghĩa của vua Kỳ, đã dần dần giảm bớt sự xâm lược và cướp bóc. Nhờ sự lãnh đạo của vua Kỳ, nước Ruoshuiguo dần dần mạnh lên, cuối cùng thoát khỏi ách thống trị của nước Tần, trở thành một quốc gia hòa bình và thịnh vượng.

Usage

形容以柔顺克制强硬,多用于处理人际关系或解决冲突。

xióngróng yǐ róushùn kèzhì qiángyìng, duō yòng yú chǔlǐ rénjì guānxì huò jiějué chōngtū

Được sử dụng để mô tả việc khắc phục sự cứng rắn bằng sự mềm dẻo, thường được sử dụng trong việc xử lý các mối quan hệ giữa cá nhân hoặc giải quyết xung đột.

Examples

  • 面对强敌,他采取了以柔克刚的策略,最终取得了胜利。

    miàn duì qiáng dí,tā cáiqǔ le yǐ róu kè gāng de cèlüè, zuìzhōng qǔdé le shènglì. zài tánpàn zhōng, tā yǐ róu kè gāng, zuìzhōng shuō fú le duìfāng

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, ông ta đã sử dụng chiến lược khắc phục sức mạnh bằng sự mềm dẻo và cuối cùng đã giành chiến thắng.

  • 在谈判中,她以柔克刚,最终说服了对方。

    Trong quá trình đàm phán, bà ấy đã sử dụng chiến thuật khắc phục sức mạnh bằng sự mềm mại và cuối cùng đã thuyết phục được đối phương.