以正视听 yǐ zhèng shì tīng làm rõ mọi việc

Explanation

指纠正错误说法,使真相大白。

có nghĩa là sửa chữa những lời nói sai lệch và làm sáng tỏ sự thật.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他写了一首诗,名为《将进酒》,诗中豪迈洒脱的风格深受人们喜爱。但有人嫉妒他的才华,故意曲解诗中意思,说李白是纵酒狂徒。李白得知后,并没有生气,而是写了一篇长文,详细解释了诗歌的创作背景及意图,以正视听。他阐述了诗歌中表达的是一种积极向上的人生态度,绝非放荡不羁。一时间,人们纷纷赞叹李白的才华和气度,那些故意诽谤他的人也无话可说。李白以正视听,维护了自己的声誉,也让世人看到了他正直的人格魅力。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā xiě le yī shǒu shī, míng wéi jiāng jìn jiǔ, shī zhōng háo mài sǎ tuō de fēng gé shēn shòu rén men xǐ ài. dàn yǒu rén jídù tā de cái huá, gù yì qū jiě shī zhōng yìsi, shuō lǐ bái shì zòng jiǔ kuáng tú. lǐ bái dé zhī hòu, bìng méiyǒu shēng qì, ér shì xiě le yī piān cháng wén, xiángxì jiěshì le shīgē de chuàngzuò bèijǐng jí yìtú, yǐ zhèng shì tīng. tā chǎnshù le shīgē zhōng biǎodá de shì yī zhǒng jījí xiàng shàng de rénshēng tàidu, jué fēi fàngdàng bù jī. yī shí jiān, rén men fēnfēn zàntàn lǐ bái de cái huá hé qìdù, nàxiē gù yì fěibàng tā de rén yě wú huà kě shuō. lǐ bái yǐ zhèng shì tīng, wéihù le zìjǐ de shēngyù, yě ràng shì rén kàn dào le tā zhèngzhí de rén gé mèilì.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã viết một bài thơ có tựa đề "Cửu Giang tửu". Phong cách táo bạo và phóng khoáng của bài thơ này được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, một số người ghen tị với tài năng của ông và cố tình diễn giải sai ý nghĩa của bài thơ, nói rằng Lý Bạch là một kẻ say rượu. Khi Lý Bạch biết được điều đó, ông không tức giận, mà viết một bài luận dài, trong đó ông giải thích chi tiết bối cảnh và ý đồ của bài thơ. Điều này làm sáng tỏ mọi việc, cho thấy bài thơ thể hiện một thái độ tích cực đối với cuộc sống, chứ không phải sự phóng túng. Mọi người đều thán phục tài năng và khí chất của ông, khiến những người chỉ trích ông im lặng. Lý Bạch đã làm rõ mọi việc, giữ gìn danh tiếng của mình và thể hiện sự chính trực của ông.

Usage

用于纠正错误,澄清事实,使真相大白。

yòng yú jiū zhèng cuòwù, chéng qīng shìshí, shǐ zhēnxiàng dà bái

được sử dụng để sửa chữa lỗi, làm rõ sự thật và đưa sự thật ra ánh sáng.

Examples

  • 他这样做是为了以正视听,让大家明白真相。

    tā zhèyàng zuò shì wèile yǐ zhèng shì tīng, ràng dàjiā míngbai zhēnxiàng.

    Anh ấy làm vậy để làm rõ mọi việc và cho mọi người biết sự thật.

  • 这次澄清事实是为了以正视听,避免不必要的误解。

    zhè cì chéngqīng shìshí shì wèile yǐ zhèng shì tīng, bìmiǎn bù bìyào de wùjiě

    Việc làm rõ sự việc này nhằm mục đích làm sáng tỏ sự việc và tránh những hiểu lầm không cần thiết.