以身殉职 hy sinh trong khi làm nhiệm vụ
Explanation
指为完成工作任务而牺牲生命。
Chỉ việc hy sinh mạng sống để hoàn thành nhiệm vụ công việc.
Origin Story
抗日战争时期,一名年轻的八路军战士在一次激烈的战斗中,为了掩护战友撤退,毅然冲进敌人的包围圈,英勇牺牲。他用自己的生命,谱写了一曲惊天地泣鬼神的英雄赞歌,以身殉职,成为千千万万人民心中永恒的英雄。他深知战争的残酷,但他从未退缩,始终坚守在保卫人民的岗位上,直到生命最后一刻。他舍生取义,以身殉职,他的精神将永远激励着后人,继续为国家和人民奉献一切。他虽然离开了人世,但他对国家和人民的忠诚却永远铭刻在人们心中。他的故事,将会世代流传,激励着一代又一代的中华儿女为实现中华民族伟大复兴的中国梦而奋斗。他的名字,将永远铭刻在中华民族的史册上,他的精神,将成为中华民族宝贵的精神财富。
Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, một người lính trẻ, trong một trận chiến ác liệt, đã dũng cảm lao vào vòng vây của địch để cứu đồng đội, anh dũng hy sinh. Anh đã hiến dâng mạng sống của mình để tạo nên khúc ca anh hùng hào hùng cảm động trời đất. Câu chuyện của anh sẽ được truyền tụng qua các thế hệ.
Usage
用作谓语、定语;指为尽责而献身。
Được dùng làm vị ngữ và tính từ; chỉ sự cống hiến và hy sinh bản thân vì nhiệm vụ.
Examples
-
为了人民的利益,他甘愿以身殉职。
wei le renmin de liyi, ta gan yuan yi shen xunzhi.
Vì lợi ích của nhân dân, ông sẵn sàng hy sinh tính mạng.
-
这位医生以身殉职,令人敬佩。
zhe wei yisheng yi shen xunzhi, ling ren jingpei
Sự hy sinh của bác sĩ này trong nhiệm vụ của mình thật đáng khâm phục.