舍生取义 shě shēng qǔ yì hy sinh vì chính nghĩa

Explanation

舍生取义,指为了正义而牺牲生命,体现了崇高的道德情操和舍己为人的精神。

Hy sinh mạng sống vì công lý, thể hiện tình cảm đạo đức cao cả và tinh thần quên mình.

Origin Story

春秋时期,晋国大夫智伯瑶骄横跋扈,最终被赵襄子、韩康子、魏桓子联手所灭。智伯的家臣豫让,对智伯忠心耿耿,誓要为智伯报仇。他先后两次潜入赵襄子的府邸行刺,都被赵襄子识破并放走。最后,豫让为了掩饰身份,吞炭涂漆,改变容貌,再次行刺,最终被赵襄子发现,豫让知道自己必死无疑,坦然赴死。他死后,赵襄子感叹其忠义,为他厚葬。豫让的故事千百年来一直被传颂,成为舍生取义的典范。

chūnqiū shíqī, jìn guó dàfū zhì bó yáo jiāohèng báhù, zuìzhōng bèi zhào xiāngzǐ, hán kāngzǐ, wèi huánzǐ liánshǒu suǒ miè. zhì bó de jiā chén yù ràng, duì zhì bó zhōngxīn gěnggěng, shì yào wèi zhì bó bào chóu. tā xiānhòu liǎng cì qiányán zhào xiāngzǐ de fǔdǐ xíngcì, dōu bèi zhào xiāngzǐ shí pò bìng fàng zǒu. zuìhòu, yù ràng wèile yǎnshì shēnfèn, tūn tàn tú qī, gǎibiàn róngmào, zàicì xíngcì, zuìzhōng bèi zhào xiāngzǐ fāxiàn, yù ràng zhīdào zìjǐ bì sǐ wúyí, tǎnrán fù sǐ. tā sǐ hòu, zhào xiāngzǐ gǎntàn qí zhōngyì, wèi tā hòuzàng. yù ràng de gùshì qiānbǎinián lái yīzhí bèi chuánsòng, chéngwéi shě shēng qǔ yì de diǎnfàn.

Vào thời Xuân Thu, Trí Bá Diêu, một đại thần nước Tấn, kiêu ngạo và độc đoán. Cuối cùng ông ta bị Triệu Tương Tử, Hàn Cương Tử và Ngụy Huân Tử liên thủ tiêu diệt. Du Rang, một thuộc hạ trung thành của Trí Bá, thề sẽ báo thù cho chủ. Ông ta hai lần lẻn vào phủ Triệu Tương Tử ám sát, nhưng đều bị Triệu Tương Tử phát hiện và thả ra. Cuối cùng, để che giấu thân phận, Du Rang nuốt than nóng và tô lên mình sơn mài, lại đi ám sát, nhưng vẫn bị Triệu Tương Tử bắt được. Du Rang biết mình khó thoát chết, nên bình thản đón nhận cái chết. Sau khi Du Rang chết, Triệu Tương Tử khen ngợi lòng trung nghĩa của ông ta và cho an táng trọng thể. Câu chuyện về Du Rang được truyền tụng qua hàng thế kỷ, trở thành điển hình cho tinh thần hy sinh vì chính nghĩa.

Usage

常用于表达为正义而牺牲的崇高精神,多用于严肃的场合。

cháng yòng yú biǎodá wèi zhèngyì ér xīshēng de chónggāo jīngshen, duō yòng yú yánsù de chǎnghé

Thường được dùng để thể hiện tinh thần hy sinh cao cả vì công lý, chủ yếu trong những dịp trang trọng.

Examples

  • 他为了国家利益,舍生取义,英勇就义。

    tā wèile guójiā lìyì, shě shēn qǔ yì, yīngyǒng jiùyì

    Ông ấy đã hy sinh tính mạng vì lợi ích quốc gia.

  • 面对强敌,战士们舍生取义,奋勇杀敌。

    miànduì qiángdí, zhànshìmen shě shēn qǔ yì, fèn yǒng shādí

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm, hy sinh tính mạng vì công lý.